Mạo từ a an the

Mạo từ a an the

6th - 8th Grade

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Articles

Articles

6th - 8th Grade

28 Qs

Bahasa Inggeris Set 2

Bahasa Inggeris Set 2

6th - 12th Grade

30 Qs

Mạo từ

Mạo từ

8th Grade

27 Qs

Fun stater 1-32 25/3

Fun stater 1-32 25/3

5th - 7th Grade

27 Qs

Health Advice

Health Advice

7th Grade

33 Qs

Lesson 14_Articles

Lesson 14_Articles

8th - 11th Grade

35 Qs

Mạo từ

Mạo từ

6th - 8th Grade

28 Qs

The article "A/an/the"

The article "A/an/the"

6th Grade - University

33 Qs

Mạo từ a an the

Mạo từ a an the

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Thị Thảo Lan Nguyễn

Used 5+ times

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

______ dùng trước danh từ đếm được số ít, để chỉ người/vật được đề cập đến lần đầu, người nghe không biết chính xác hoặc chưa từng biết về người/vật đó.

a

an

the

Ø

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

______ dùng trước danh từ đếm được số ít, để chỉ người/vật nói chung, có tính khái quát, nêu 1 thành viên bất kỳ của 1 loại.

a

an

the

Ø

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Mạo từ _____ có thể được dùng cho tất cả các danh từ: danh từ đếm được số ít, danh từ đếm được số nhiều, và danh từ không đếm được.

a

an

the

Ø

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

_____ được dùng trước danh từ chỉ người/vật đã xác định cụ thể hoặc đã được đề cập tới trước đó - người nghe hiểu người nói về người/vật nào.

e.g. Did you listen to _____ song I told you?

a

an

the

Ø

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

_____ dùng trước danh từ chỉ vật là duy nhất, vật gì đó chỉ có một xung quanh ta.

e.g. _____ Earth goes around _____ Sun, and _____ moon goes around _____ Earth.

a

an

the

Ø

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

_____ + các bữa ăn, tháng, thứ, mùa, dịp đặc biệt của năm.

e.g. I started the course in _______ January.

a

an

the

Ø

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

_____ + hầu hết tên người hoặc tên địa điểm (hầu hết tên quốc gia, tiểu bang, lục địa, thành phố, thị trấn).

e.g. _____ Asia, _____ France, _____ Texas, _____ Hanoi,...

a

an

the

Ø

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?