
địa cuối kì

Quiz
•
English
•
10th Grade
•
Medium
Solairee Johnson
Used 1+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Đặc điểm của ngành công nghiệp là
có tính mùa vụ
có tính tập trung cao
gắn với việc sử dụng máy móc
phân bố linh hoạt theo không gian
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
nhân tố KT - XH được xem là đòn bẩy cho phát triển và phân bố công nghiệp là
vị trí địa lý
dân cư, lao động
vốn đầu tư, thị trường
khoa học công nghệ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
đối với ngành công nghiệp, điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên có ảnh hưởng tới
thị trường tiêu thụ sản phẩm
thương hiệu của các sản phẩm
quy trình công nghệ của các ngành
cơ cấu và phân bố ngành
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ngành công nghiệp nào sau đây được xem là cơ sở để phát triển nền công nghiệp hiện đại
công nghiệp khai thác than
công nghiệp khai thác dầu khí
công nghiệp điện lực
công nghiệp khai thác quặng kim loại
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
châu lục có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất TG
châu âu
châu á
châu đại dương
châu mỹ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
nhân tố có ý nghĩa quyết định tới sự phát triển và phân bố của ngành GTVT là
sự phân bố dân cư
sự phát triển của khoa học và công nghệ
sự phát triển và phân bố của các ngành KT
các điều kiện tự nhiên
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên đến sự phát triển và phân bố ngành GTVT thể hiện qua
quy định mạt độ, mạng lưới các tuyến đường giao thông
quy định sự có mặt và vai trò của một số loại hình vận tải
quyết định sự phát triển và phân bố mạng lưới GTVT
quyết định tốc độ và cự li vận chuyển của loại hình vận tải
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
55 questions
Kiểm Tra Lịch Sử K11

Quiz
•
10th Grade
49 questions
Sử HKII 50-100

Quiz
•
9th - 12th Grade
52 questions
Cam 15 - L -Test 2 -Vietnamese

Quiz
•
5th Grade - Professio...
45 questions
Đề Cương Ôn Tập Giữa Kì 2 Địa Lí 10

Quiz
•
10th Grade
47 questions
Từ vựng

Quiz
•
9th Grade - University
50 questions
Vocab Unit 1

Quiz
•
9th - 12th Grade
52 questions
trắc nghiệm địa 11

Quiz
•
9th - 12th Grade
54 questions
Sinh giữa hk1 nhoa

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
"LAST STOP ON MARKET STREET" Vocabulary Quiz

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Fractions to Decimals and Decimals to Fractions

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Logic and Venn Diagrams

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Compare and Order Decimals

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Simplifying Fractions

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplication facts 1-12

Quiz
•
2nd - 3rd Grade