Past Simple Tense Grade 5th

Past Simple Tense Grade 5th

5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VUI NHỘN

VUI NHỘN

1st Grade - University

15 Qs

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

5th Grade

10 Qs

Bài trắc nghiệm trước khóa tập huấn

Bài trắc nghiệm trước khóa tập huấn

1st - 10th Grade

10 Qs

Ôn TẬP DẤU CÂU

Ôn TẬP DẤU CÂU

5th Grade

15 Qs

CD4: Bài 16

CD4: Bài 16

4th Grade - University

15 Qs

FF3 - Extensive reading 1 Page 28

FF3 - Extensive reading 1 Page 28

5th Grade

15 Qs

tương lai đơn

tương lai đơn

5th - 6th Grade

10 Qs

9876

9876

1st - 5th Grade

10 Qs

Past Simple Tense Grade 5th

Past Simple Tense Grade 5th

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Hard

Created by

Huong Le

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách sử dụng 'did' trong câu khẳng định?

Use the base form of the main verb after 'did'.

Use 'did' only in negative sentences

Use the past participle form of the main verb after 'did'

Use 'did' before the main verb

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách sử dụng 'didn't' trong câu phủ định?

Sử dụng 'didn't' để biểu thị phủ định trong câu với quá khứ đơn của động từ.

Sử dụng 'didn't' để biểu thị phủ định trong câu với hiện tại đơn của động từ.

Sử dụng 'didn't' để biểu thị sự chắc chắn trong câu phủ định.

Sử dụng 'didn't' để biểu thị thời gian tương lai trong câu phủ định.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy cho biết một từ ngữ chỉ thời gian thường được sử dụng với past simple tense?

Today

Last week

Yesterday

Now

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách sử dụng 'was' trong câu khẳng định?

Sử dụng 'was' trong câu khẳng định bằng cách đặt 'was' trước động từ

Sử dụng 'was' trong câu khẳng định bằng cách đặt 'was' trước danh từ hoặc đại từ nhân xác định (I, he, she, it, we, they) để chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Sử dụng 'was' trong câu khẳng định bằng cách đặt 'was' trước giới từ

Sử dụng 'was' trong câu khẳng định bằng cách đặt 'was' sau danh từ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách sử dụng 'were' trong câu phủ định?

She were studying all night.

They were not at home.

I were not happy yesterday.

I were happy yesterday.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy cho biết một từ ngữ chỉ thời gian thường được sử dụng với past simple tense?

today

last week

now

yesterday

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào câu sau: She ___ at home yesterday.

were

is

was

are

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?