Bài 5, 6, 7

Bài 5, 6, 7

7th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

汉1:第七课:复习

汉1:第七课:复习

KG - University

20 Qs

Quyển 4 - Bài 2: Tìm được công việc như ý không dễ dàng.

Quyển 4 - Bài 2: Tìm được công việc như ý không dễ dàng.

6th Grade - University

20 Qs

第四单元:4《窃读记》

第四单元:4《窃读记》

1st - 7th Grade

21 Qs

สถานที่

สถานที่

6th - 8th Grade

20 Qs

关联词挑战

关联词挑战

6th - 10th Grade

20 Qs

แบบทดสอบ เรื่อง สถานที่

แบบทดสอบ เรื่อง สถานที่

6th - 8th Grade

20 Qs

chinese

chinese

1st - 12th Grade

20 Qs

Bài 5, 6, 7

Bài 5, 6, 7

Assessment

Quiz

Other

7th Grade

Medium

Created by

XUÂN NGUYỄN

Used 3+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây mang nghĩa là " nhân viên "

员工

员人

学员

学生

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đâu là lượng từ của sách?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Tôi đang rút tiền ở ngân hàng" câu nào sau đây là chính xác

我取钱在银行

在银行我取钱

我在银行取钱

钱我在银行取

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây mang nghĩa " Anh trai tôi học tiếng anh ở trường"

我哥哥在学校学习英语

我哥哥学习英语在学校

我在学校英语学习

我在英语学习学校

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Tôi không muốn đọc sách" là câu nào sau đây?

我不想看书

我不要看书

我不看书

我要看书

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lượng từ nào là lượng từ dùng cho máy móc, các thiết bị điện tử?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lượng từ nào dùng cho ô

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?