Cơ Sở Dữ Liệu Quan Hệ

Cơ Sở Dữ Liệu Quan Hệ

11th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm Tra Tin 8

Kiểm Tra Tin 8

8th Grade - University

10 Qs

Microsoft Office Advandces 2016

Microsoft Office Advandces 2016

9th Grade - Professional Development

20 Qs

Giới thiệu Microsoft Access

Giới thiệu Microsoft Access

9th - 12th Grade

12 Qs

KIỂM TRA TIN HỌC 12 - HXD

KIỂM TRA TIN HỌC 12 - HXD

10th - 12th Grade

10 Qs

ĐÁP ÁN KTTX số 1 - Tin 7 - HK2  - NH: 24 -25

ĐÁP ÁN KTTX số 1 - Tin 7 - HK2 - NH: 24 -25

1st Grade - University

20 Qs

Bài 13. Cơ sở dữ liệu quan hệ

Bài 13. Cơ sở dữ liệu quan hệ

11th Grade

10 Qs

K11 - Bài 10: Lưu trữ dữ liệu và khai thác thông tin

K11 - Bài 10: Lưu trữ dữ liệu và khai thác thông tin

11th Grade

10 Qs

Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

11th Grade

10 Qs

Cơ Sở Dữ Liệu Quan Hệ

Cơ Sở Dữ Liệu Quan Hệ

Assessment

Quiz

Computers

11th Grade

Medium

Created by

Trần Thị Kim Dung

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong một bảng, có những tập hợp gồm một trường hay số trường mà giá trị của chúng ở bản ghi khác nhau là …..

2.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Mỗi bộ giá trị của các trường đó xác định duy nhất một bản ghi trong bảng

Evaluate responses using AI:

OFF

3.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

điền từ thích hợp vào chỗ trống

Evaluate responses using AI:

OFF

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mỗi cột của bảng được gọi là

Một trường

Một tài liệu

Một bản ghi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mỗi một hàng trong bảng của CSDL quan hệ được gọi là?

Một trường

Một tài liệu

Một bản ghi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một tập hợp các bảng dữ liệu có liên quan với nhau gọi là gì?

Cơ sở dữ liệu quan hệ

Cơ sở dữ liệu bổ sung

Cơ sở dữ liệu chi phối

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tên của mỗi cột trong bảng cho biết gì?

Chú thích tên cột trong bảng

Chú thích tên ô

Ý nghĩa dữ liệu ở các ô thuộc hàng đó

Ý nghĩa dữ liệu ở các ô thuộc cột đó

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?