
CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆN Quiz

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Hard
Vân Nguyễn
Used 5+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ dòng điện cho biết độ mạnh hay yếu của dòng điện.
A. Cường độ dòng điện cho biết độ mạnh hay yếu của dòng điện.
D. Dòng điện là dòng các electron dịch chuyển có hướng.
B. Khi nhiệt độ tăng thì cường độ dòng điện tăng.
C. Cường độ dòng điện qua một đoạn mạch tỉ lệ nghịch với điện lượng dịch chuyển qua đoạn mạch.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một dòng điện chạy 6A qua dây chì trong cầu chì trong thời gian 0,5 giây có thể làm đứt dây chì đó. Điện lượng dịch chuyển qua dây chì trong thời gian trên là bao nhiêu?
C. 0,3 C
B. 30 C
D. 0,03 C
A. 3 C
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện có chiều quy ước là chiều chuyển động của
A. hạt electron
B. hạt notron
C. có điện tích dương
D. hạt điện tích âm.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây là sai?
C. Chiều dòng điện quy ước là chiều dịch chuyển của các điện tích dương.
B. Chiều dòng điện trong kim loại là chiều dịch chuyển của các ion dương.
D. Dòng điện là dòng các điện tích dịch chuyển có hướng.
A. Trong dây dẫn kim loại, chiều dòng điện ngược chiều chuyển động của các êlectron tự do.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong thời gian 10 s có một điện lượng Δq = 5 C dịch chuyển qua tiết diện thẳng của dây tóc một bóng điện. Cường độ dòng điện qua đèn là
A. 0,5 A
B. 15 A
D. 2 A
C. 5,0 A
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số electron dịch chuyển qua tiết diện thẳng của dây trong khoảng thời gian 5 s là 10,25.1019 electron. Khi đó dòng điện qua dây dẫn có cường độ là
B. 3,28 A
A. 0,164 A
C. 3,28 mA
D. 1,64 A
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong dây dẫn kim loại, dòng điện là dòng dịch chuyển của các hạt
B. hạt proton.
D. hạt điện tích âm.
A. điện tích dương.
C. hạt electron tự do.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Chương 2 - lí thuyết: Dòng điện không đổi

Quiz
•
11th Grade
15 questions
Khám Phá Năng Lượng Điện

Quiz
•
9th Grade - University
15 questions
VẬT LÍ 11 - MA 676-1

Quiz
•
11th Grade
10 questions
KTBC - LỰC LO REN XƠ

Quiz
•
11th Grade
20 questions
KTBC - TỪ TRƯỜNG

Quiz
•
11th Grade
10 questions
bài 21 lý nè

Quiz
•
11th Grade
15 questions
Ôn tập chương 4

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Vật lí 11. Ôn tập kiểm tra HK1 2021

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Physics
6 questions
Distance and Displacement

Lesson
•
10th - 12th Grade
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs

Quiz
•
10th - 12th Grade
15 questions
Kinematics Review

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Specific heat capacity

Quiz
•
7th - 12th Grade
14 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
11th Grade
9 questions
Position Vs. Time Graphs

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
Unit 1 Motion

Quiz
•
9th - 11th Grade
10 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 12th Grade