
LESSON 2: TỪ VỰNG ĐỘNG TỪ

Quiz
•
English
•
University
•
Easy
hung pham
Used 5+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
lease (n):
hợp đồng cho thuê
đơn đăng ký
giấy nhập cư
giấy phép đỗ xe
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Obligated (adj):
bắt buộc
tự do
gò bó
bận rộn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Keynote address
(n)
địa chỉ cần thiết
bài phát biểu quan trọng
bài diễn văn trước công chúng
tập tài liệu
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Tempered glass (n)
kính cường lực
kính cận thị
đồ làm bằng thủy tinh
bãi cỏ lớn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
So far ( phrase ) :
cho tới bây giờ
rất xa
cực kì xa
sự cho phép
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Mustard (n) :
mù tạt
tương ớt
nước mắm
nước lọc
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Proceeds (n)
tiền thu được
quy trình
hợp đồng
giấy tờ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
TỪ VỰNG TOEIC PART 24

Quiz
•
University
10 questions
lesson 9+10 reading

Quiz
•
University
10 questions
Kí năng viết nơi công sở

Quiz
•
University
12 questions
Unit 1 - 600 essential TOEIC words

Quiz
•
University - Professi...
12 questions
Lý thuyết Trạng từ (P)

Quiz
•
University
8 questions
SAT_collection_no.01

Quiz
•
University
12 questions
Untitled Quizs

Quiz
•
9th Grade - University
15 questions
THÁCH THỨC ĐỌC - HIỂU 1

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade