LESSON 2: TỪ VỰNG ĐỘNG TỪ

LESSON 2: TỪ VỰNG ĐỘNG TỪ

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TOEIC VOCAB 12/10/2023

TOEIC VOCAB 12/10/2023

University

12 Qs

1000-English-Phrases_How to Respond to Bad News

1000-English-Phrases_How to Respond to Bad News

KG - Professional Development

15 Qs

đố hay

đố hay

1st Grade - University

14 Qs

U12: Pronouns

U12: Pronouns

University

15 Qs

Toeic Vocab

Toeic Vocab

University

15 Qs

Suffixes: -ness, -able

Suffixes: -ness, -able

University

12 Qs

BÀI KIỂM TRA KIẾN THỨC LÁI XE AN TOÀN

BÀI KIỂM TRA KIẾN THỨC LÁI XE AN TOÀN

University

10 Qs

Review từ vựng L14

Review từ vựng L14

1st Grade - University

12 Qs

LESSON 2: TỪ VỰNG ĐỘNG TỪ

LESSON 2: TỪ VỰNG ĐỘNG TỪ

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

hung pham

Used 5+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

lease (n):

hợp đồng cho thuê

đơn đăng ký

giấy nhập cư

giấy phép đỗ xe

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Obligated (adj):

bắt buộc

tự do

gò bó

bận rộn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Keynote address

(n)

địa chỉ cần thiết

bài phát biểu quan trọng

bài diễn văn trước công chúng

tập tài liệu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tempered glass (n)

kính cường lực

kính cận thị

đồ làm bằng thủy tinh

bãi cỏ lớn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

So far ( phrase ) :

cho tới bây giờ

rất xa

cực kì xa

sự cho phép

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Mustard (n) :

mù tạt

tương ớt

nước mắm

nước lọc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Proceeds (n)

tiền thu được

quy trình

hợp đồng

giấy tờ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?