KIỂM TRA

KIỂM TRA

1st Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 1.2 : 학교생활

BÀI 1.2 : 학교생활

1st Grade

44 Qs

Lớp 3 tuần 33

Lớp 3 tuần 33

1st - 5th Grade

35 Qs

Tiếng Việt lớp 1 (đề 2)

Tiếng Việt lớp 1 (đề 2)

1st Grade

40 Qs

Ôn tập Việt Bắc

Ôn tập Việt Bắc

1st Grade

40 Qs

Thiên nhiên và Thời tiết

Thiên nhiên và Thời tiết

1st - 5th Grade

43 Qs

Ngôn nhất trì

Ngôn nhất trì

1st Grade - University

35 Qs

oqeuebf

oqeuebf

1st Grade

45 Qs

unit 17 grade 4

unit 17 grade 4

1st - 5th Grade

40 Qs

KIỂM TRA

KIỂM TRA

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Hard

Created by

Nhi Đặng

Used 2+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 20 pts

Từ "Ancient" trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

nhà

cổ kính

chùa

đèn lồng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 20 pts

Từ "House" trong tiếng Việt nghĩa là gì?

chùa

nhà

gỗ

sặc sỡ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 20 pts

Từ "Colorful" trong tiếng Việt nghĩa là gì?

bình yên

thân thiện

sặc sỡ

đặc sản

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 20 pts

Từ "Local specialties" trong tiếng Việt nghĩa là gì?

đèn lồng

thân thiện

đặc sản

thưởng thức

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 20 pts

Từ "Climate" trong tiếng Việt nghĩa là gì?

thời tiết

khí hậu

tuyết

mưa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 20 pts

Từ "Weather" trong tiếng Việt nghĩa là gì?

nóng

khí hậu

nhiệt độ

thời tiết

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 20 pts

Từ "Northern" trong tiếng Việt nghĩa là gì?

Miền Nam

Miền Trung

Miền Bắc

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?