KIỂM TRA

KIỂM TRA

1st Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TIẾNG VIỆT LỚP  3 Tuần 27

TIẾNG VIỆT LỚP 3 Tuần 27

1st - 5th Grade

40 Qs

Ôn tập cuối kì 1 lịch sử địa lí lớp 5

Ôn tập cuối kì 1 lịch sử địa lí lớp 5

1st - 12th Grade

35 Qs

Ai đã đặt tên cho dòng sông?

Ai đã đặt tên cho dòng sông?

1st Grade

40 Qs

tiền Việt Nam(41 câu)

tiền Việt Nam(41 câu)

1st Grade

41 Qs

ôn tập tuần 6

ôn tập tuần 6

1st - 2nd Grade

37 Qs

Ôn tập bài 11, 12, 13,14,15

Ôn tập bài 11, 12, 13,14,15

1st - 12th Grade

35 Qs

第5課:自己紹介①   

第5課:自己紹介①   

1st Grade - University

40 Qs

Lớp 4 lến 5

Lớp 4 lến 5

1st - 5th Grade

35 Qs

KIỂM TRA

KIỂM TRA

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Hard

Created by

Nhi Đặng

Used 2+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 20 pts

Từ "Ancient" trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

nhà

cổ kính

chùa

đèn lồng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 20 pts

Từ "House" trong tiếng Việt nghĩa là gì?

chùa

nhà

gỗ

sặc sỡ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 20 pts

Từ "Colorful" trong tiếng Việt nghĩa là gì?

bình yên

thân thiện

sặc sỡ

đặc sản

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 20 pts

Từ "Local specialties" trong tiếng Việt nghĩa là gì?

đèn lồng

thân thiện

đặc sản

thưởng thức

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 20 pts

Từ "Climate" trong tiếng Việt nghĩa là gì?

thời tiết

khí hậu

tuyết

mưa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 20 pts

Từ "Weather" trong tiếng Việt nghĩa là gì?

nóng

khí hậu

nhiệt độ

thời tiết

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 20 pts

Từ "Northern" trong tiếng Việt nghĩa là gì?

Miền Nam

Miền Trung

Miền Bắc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages