
Tứ Chuẩn p2

Quiz
•
Other
•
University
•
Hard
Thanh Trúc
FREE Resource
55 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 55. Chất lưỡi phù nề là do
A. Hư, hư hàn hay do đàm thấp kết lại tràn lên
B. Thận Tỳ dương hư
C. Thực chứng, nhiệt chứng
D. Thấp nhiệt bên trong hay nhiệt độc mạnh
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 56. Chất lưỡi hơi nề, 2 bên có vết hằn răng do
A. Hư, hư hàn hay do đàm thấp kết lại tràn lên
B. Thận Tỳ dương hư
C. Thực chứng, nhiệt chứng
D. Thấp nhiệt bên trong hay nhiệt độc mạnh
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 57. Chất lưỡi màu trắng nhạt, sưng to do
A. Hư, hư hàn hay do đàm thấp kết lại tràn lên
B. Thận Tỳ dương hư
C. Thực chứng, nhiệt chứng
D. Thấp nhiệt bên trong hay nhiệt độc mạnh
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 58. Chất lưỡi hồng đỏ sưng to do
A. Hư, hư hàn hay do đàm thấp kết lại tràn lên
B. Âm hư nhiệt thịnh
C. Thực chứng, nhiệt chứng
D. Thấp nhiệt bên trong hay nhiệt độc mạnh
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 59. Chất lưỡi hồng giáng mỏng nhỏ do
A. Hư, hư hàn hay do đàm thấp kết lại tràn lên
B. Âm hư nhiệt thịnh
C. Tâm Tỳ, khí huyết hư
D. Thấp nhiệt bên trong hay nhiệt độc mạnh
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 60. Lưỡi mềm yếu, khó cử động là do
A. Khí huyết đều hư
B. Bệnh cũ
C. Âm hư cực độ
D. Nhiệt làm tổn thương phần âm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 61. Chất lưỡi đạm nhạt liệt do
A. Khí huyết đều hư
B. Bệnh cũ
C. Âm hư cực độ
D. Nhiệt làm tổn thương phần âm
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
57 questions
quản trị bài 1

Quiz
•
University
50 questions
Tuần 3_T6_Học kiến thức hàng tuần cùng Quizizz

Quiz
•
University
50 questions
Nguyễn Thành Công

Quiz
•
University
54 questions
Chương 1 Triết Học

Quiz
•
University
50 questions
TT TỪ VỰNG - PART 2

Quiz
•
University
57 questions
Ôn Tập Địa Lí 10

Quiz
•
University
50 questions
Bài test Châm cứu 01

Quiz
•
University
50 questions
C5 MAR QTEEE

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Other
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University