Tiếng anh 6: Từ vựng unit 7 :television (1-10 từ )

Tiếng anh 6: Từ vựng unit 7 :television (1-10 từ )

6th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Review từ vựng L14

Review từ vựng L14

1st Grade - University

12 Qs

TÌM HIỂU VỀ NGÀY PHỤ NỮ VIỆT NAM 20/10.

TÌM HIỂU VỀ NGÀY PHỤ NỮ VIỆT NAM 20/10.

KG - 12th Grade

12 Qs

voca unit4

voca unit4

6th Grade

6 Qs

Housework

Housework

6th - 8th Grade

10 Qs

MINI GAME: HUDDERSFIELD & NORTHAMPTON

MINI GAME: HUDDERSFIELD & NORTHAMPTON

1st Grade - Professional Development

6 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG 6

KIỂM TRA TỪ VỰNG 6

6th Grade

13 Qs

Danh từ

Danh từ

6th Grade

13 Qs

TIẾNG ANH 7 - UNIT 8- SKILLS 1

TIẾNG ANH 7 - UNIT 8- SKILLS 1

6th - 8th Grade

8 Qs

Tiếng anh 6: Từ vựng unit 7 :television (1-10 từ )

Tiếng anh 6: Từ vựng unit 7 :television (1-10 từ )

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

Created by

Quỳnh N

Used 7+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Nghĩa của từ : action movie (n)

chương trình động vật

phim hành động

nhân vật

khán giả

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Nghĩa của từ : animals programme (n)


chuyên viên quay phim

con hổ

nhân vật

chương trình động vật

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

nghĩa của từ: audience (n)


khán giả


chương trình trò chuyện 


trò chơi truyền hình

phim lịch sử

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Nghĩa của từ : cameraman (n) 

máy quay

chuyên viên quay phim


phim tài liệu


phát thanh viên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Nghĩa : channel (n)

nhân vật

hài kịch

kênh


giám đốc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Nghĩa: character (n)


chương trình trò chuyện 

trò chơi truyền hình


phát thanh viên

nhân vật

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Nghĩa : chat show (n)

phóng vấn

chương trình

tán ngẫu

chương trình trò chuyện 

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?