Từ vựng day 1

Từ vựng day 1

6th - 8th Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary unit 7 english 6

Vocabulary unit 7 english 6

6th Grade

11 Qs

Word_Form_8

Word_Form_8

8th - 9th Grade

15 Qs

Vocabulary unit 8

Vocabulary unit 8

6th - 8th Grade

10 Qs

vocabulary 3

vocabulary 3

1st - 10th Grade

10 Qs

VOCABULARY TEST- GRADE 7- UNIT 8 (P1)

VOCABULARY TEST- GRADE 7- UNIT 8 (P1)

7th Grade

10 Qs

Review từ mới unit 7

Review từ mới unit 7

6th Grade

10 Qs

CD4: Bài 12&13

CD4: Bài 12&13

4th Grade - University

15 Qs

Từ vựng day 1

Từ vựng day 1

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Em Yêu

Used 1+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Leisure (n)

Thời gian rảnh rỗi

Thời gian bận rộn

Thời gian học tập

Thời gian ngủ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Badminton (n)

Bóng đá

Cầu lông

Bóng rổ

Bóng chuyền

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Crazy about (adj)

Rất thích, quá đam mê

Hài hước

Đáng yêu

Điên rồ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Fancy (v)

Chán

Chê bai

Ghét

Thích, mến

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nevertheless (adv)

Mặc dù vậy; Tuy thế nhưng

Có lẽ

Nhưng mà

Hình như

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Outdoors (adv)

Dưới nước

Trong nhà

Ngoài trời

Trên không

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bracelet (n)

Nhẫn

Hoa tai

Vòng cổ

Vòng đeo tay

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?