[QC Tí] Unit 3

[QC Tí] Unit 3

8th Grade

109 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

vocabulary

vocabulary

8th Grade

104 Qs

GLOBAL SUCCESS 8 - UNIT 10

GLOBAL SUCCESS 8 - UNIT 10

8th Grade

112 Qs

Vocab unit 1-4 lớp 8

Vocab unit 1-4 lớp 8

8th Grade

111 Qs

IELTS B1 unit 3 + 6

IELTS B1 unit 3 + 6

8th Grade

111 Qs

U4 G8

U4 G8

8th Grade

111 Qs

Tiếng anh 8

Tiếng anh 8

8th Grade

111 Qs

Communication

Communication

1st Grade - Professional Development

109 Qs

[QC Tí] Unit 3

[QC Tí] Unit 3

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Medium

Created by

Ngân Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

109 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

afford /əˈfɔːd/ (v)
có đủ tiền để trả
trò chơi đối kháng với ai đó
một người hâm mộ của
một cuốn sách (của ai đó) về …

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

armchair /ˈɑːmtʃeə(r)/ (n)
ghế bành
có đủ tiền để trả
trò chơi đối kháng với ai đó
một người hâm mộ của

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ (n)
bóng rổ
ghế bành
có đủ tiền để trả
trò chơi đối kháng với ai đó

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

beat /biːt/ (v)
đánh bại
bóng rổ
ghế bành
có đủ tiền để trả

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

board game /ˈbɔːd ɡeɪm/ (n phr)
trò chơi trên bàn cờ
đánh bại
bóng rổ
ghế bành

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

brilliant /ˈbrɪliənt/ (adj)
tài giỏi
trò chơi trên bàn cờ
đánh bại
bóng rổ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

captain /ˈkæptɪn/ (n)
cơ trưởng
tài giỏi
trò chơi trên bàn cờ
đánh bại

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?