
BÀI TẬP DÒNG ĐIỆN - CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆN - QUIZZZ

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Medium
Cuong ba
Used 4+ times
FREE Resource
26 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một dây dẫn kim loại có các electron tự do chạy qua và tạo thành một dòng điện không đổi. Dây có tiết diện ngang S = 0,6 mm2, trong thời gian 10 s có điện lượng q = 9,6 C đi qua. Biết độ lớn điện tích của electron là e = 1,6.10-19 C; Mật độ electron tự do là n = 4.10^28 hạt/m3. Tính: CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆN
A. 0,96 A.
B. 2,6 A.
C. 0,6 A.
D. 1 A.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một điện lượng 6mC dịch chuyển qua tiết diện thẳng của một dây dẫn trong khoảng thời gian 2s Cường độ dòng điện chạy qua dây dẫn bằng
3A
6A
3mA
6mA
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
TÌm số electron đi qua tiết diện thẳng của một dây dẫn kim loại trong 1s Nếu có điện lượng 30C dịch chuyển qua tiết diện của dây dẫn đó trong 30s là
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện trong kim loại là
A. dòng dịch chuyển của điện tích.
B. dòng dịch chuyển có hướng của các điện tích tự do.
C. dòng dịch chuyển có hướng của các hạt mang điện.
D. dòng dịch chuyển có hướng của các ion dương và âm.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị của cường độ dòng điện là
A. Ampe.
B. Cu lông.
C. Vôn.
D. Jun.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ dòng điện không được đo bằng đơn vị
A. miliAmpe (mA).
B. Jun (J).
C. Ampe (A).
D. Culông trên giây (C/s).
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biểu thức liên hệ giữa cường độ dòng điện với mật độ và tốc độ của các hạt mang điện
A. I = Snv
B. I = Sve
C. I = nve/S
D. I = Snve
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
28 questions
Câu hỏi trắc nghiệm về điện trường

Quiz
•
11th Grade
31 questions
Câu hỏi về điện trường và tụ điện

Quiz
•
11th Grade
25 questions
lí lý thuyết đề cương

Quiz
•
11th Grade
21 questions
VẬT LÝ 11- ÔN TẬP CHƯƠNG 1

Quiz
•
11th Grade
24 questions
Ôn thi vật Lý 9

Quiz
•
1st - 12th Grade
28 questions
Định luật ohm

Quiz
•
11th Grade
23 questions
Nenn

Quiz
•
9th - 12th Grade
23 questions
Bài 13 TN Vật lí 10

Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
20 questions
Claim Evidence Reasoning

Quiz
•
9th - 12th Grade
14 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
11th Grade
17 questions
Free Body Diagrams

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Motion Graphs

Quiz
•
11th - 12th Grade
10 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Graphing Motion Review

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Multiplying/ Dividing Significant Figures

Quiz
•
11th Grade
23 questions
Unit 1 Graphing and Pendulum

Quiz
•
9th - 12th Grade