Từ vựng

Từ vựng

12th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Collocation

Collocation

12th Grade

20 Qs

Làm bài tập lịch sử 7. phần Lịch sử thế giới

Làm bài tập lịch sử 7. phần Lịch sử thế giới

1st - 12th Grade

24 Qs

KIẾN THỨC "RỪNG XÀ NU"

KIẾN THỨC "RỪNG XÀ NU"

12th Grade

20 Qs

Ahihi

Ahihi

1st Grade - Professional Development

20 Qs

Vocabulary (GCSE 02)

Vocabulary (GCSE 02)

10th - 12th Grade

21 Qs

Ways of socialising

Ways of socialising

12th Grade

25 Qs

Unit 2

Unit 2

9th - 12th Grade

30 Qs

ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 1

ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 1

1st - 12th Grade

20 Qs

Từ vựng

Từ vựng

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Thế Trần

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Witness

Nhân chứng

Chủ quan

Mục tiêu

Tiếp xúc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Worship

Linh hoạt

Điều chỉnh

Tôn thờ

Tính đoàn kết

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Close to bore

Nhàm chán

Đoàn kết

Ô nhiễm

Xấu tính

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Offensive

Điều chỉnh

Linh hoạt

Có tính xúc phạm

Doạ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

With draw

Rút tiền

Nạp tiền

Mượn tiền

Tiêu tiền

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Modest

Khiêm tốn

Tiêu xài

Thú vị

Hiện đại

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sympathy

Tình cảm

Yêu thương

Thương tâm

Đồng cảm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?