Ôn tập ngữ pháp N4 #1

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
Trinh Kiều
Used 8+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 20 pts
Chọn đáp án đúng
Ý nghĩa và cách kết hợp của ngữ pháp
4. 〜ながら
V ます+ながら
V ます/A(い)/N ・A(な)だ + ながら
Vừa - vừa
Sau khi làm gì - thì làm gì
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 20 pts
Chọn đáp án đúng
Ý nghĩa và cách kết hợp của ngữ pháp
1. 〜より。。。/〜ほど。。。ません
N+より
N+ほど。。。ません
N /A(い)/A(な)+より
N /A(い)/A(な)+ほど。。。ません
So sánh mức độ của hai sự vật, sự việc nào đó
So sánh hai sự vật, sự việc trong đó cái sau lớn hơn cái trước về tính chất
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 20 pts
Chọn đáp án đúng
Ý nghĩa và cách kết hợp của ngữ pháp
6. 〜まで。。。/〜までに。。。
Từ... đến...
Vる+まで/までに
N/Vる + まで/までに
Trước (khi)/ Chậm nhất là
Đến khi
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 20 pts
Chọn đáp án đúng
Ý nghĩa và cách kết hợp của ngữ pháp
3。〜と〜とどちら
So sánh và hỏi cái nào hơn cái nào
N1/A(い・な)+と+N2/A(い・な)+とどちら
N1+と+N2+とどちら
Cả hai cái đều ...
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 20 pts
Chọn đáp án đúng
Ý nghĩa và cách kết hợp của ngữ pháp
5. 〜ところです
Hành động hoặc một việc sắp sửa/Đang/Vừa mới diễn ra
Vる/Vている/Vた+ところです
Vる+ところです
Khi/trong khi một việc/hành động nào đó diễn ra
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 20 pts
Chọn đáp án đúng
Ý nghĩa và cách kết hợp của ngữ pháp
8. 〜ませんか
Tôi ~ hộ cho anh nhé
Vます+ませんか
Anh/chị... cùng với tôi không
Vます/N・A(な)だ/A (い)+ませんか
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 20 pts
Chọn đáp án đúng
Ý nghĩa và cách kết hợp của ngữ pháp
2. 〜より〜のほう
N1+より+N2+のほう
So sánh mức độ của hai sự vật, sự việc nào đó
So sánh hai sự vật, sự việc trong đó cái sau lớn hơn cái trước về tính chất
N+より
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
みんなの日本語 - lesson07 - vocabulary & grammar

Quiz
•
6th Grade - Professio...
10 questions
皆の日本語第二十六課 文法

Quiz
•
University
15 questions
Bài 3

Quiz
•
University
15 questions
て形/辞書形

Quiz
•
University
10 questions
第17課 Bab 17

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
第48課_2 10問

Quiz
•
University
10 questions
Q01 A1L11-L12

Quiz
•
University
15 questions
ドリルドリルN4 第1回①文脈規定 他選択肢 練習問題

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
30 questions
Gender of Spanish Nouns

Quiz
•
KG - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University
20 questions
Boot Verbs (E to IE)

Quiz
•
7th Grade - University
25 questions
La Fecha, Estaciones, y Tiempo

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Realidades 1 Weather Spanish 1

Quiz
•
KG - Professional Dev...