bài 1 hsk 3

bài 1 hsk 3

University

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

嶺東科大應外系

嶺東科大應外系

University

10 Qs

华文

华文

3rd Grade - University

10 Qs

Unit 6 Words and Expressions

Unit 6 Words and Expressions

University

11 Qs

11 第十一课 _ 他比我大三岁 (HSK 2)

11 第十一课 _ 他比我大三岁 (HSK 2)

University

12 Qs

桥梁 第八棵 广告与顾客

桥梁 第八棵 广告与顾客

University

8 Qs

test 蔡書賢

test 蔡書賢

University

5 Qs

English interview (MOL)

English interview (MOL)

University

5 Qs

US Kids Eat Taiwan Snacks

US Kids Eat Taiwan Snacks

University

10 Qs

bài 1 hsk 3

bài 1 hsk 3

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

phương phạm

Used 4+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tìm nghĩa đúng của từ ”周末“

lo lắng

phát hiện

cuối tuần

dự định

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

一直 là gì ?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

周末你。。。做什么?

打算

游戏

复习

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

我想吃。。。。,你可以给我买一个吗?

面包

复习

地图

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

明天。。。家,你都准备好了吗?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

chọn câu có sử dụng đúng cấu trúc 一。。。也/都。。。没/不

我一也没吃

我一点儿也不吃

我都也没吃

我一也想吃

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

chọn câu dịch đúng của câu sau : 他说好请我吃饭,但是没带钱

anh ấy bảo mời tôi ăn cơm mà lại không mang ví tiền

anh ấy bảo đã mời tôi ăn cơm nhưng lần đó không mang tiền

anh ấy mời tôi ăn cơm nhưng lại không mang tiền

anh ấy sẽ mời tôi ăn cơm nhưng không mang tiền