TIẾNG TRUNG HOA QUẢ

Quiz
•
Others
•
1st Grade
•
Easy
Si Lu
Used 68+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Píngguǒ (táo)
苹果
西瓜
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
香蕉 ( xiāngjiāo )
Táo
Nho
Chuối
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
黑莓 (quả mâm sôi)
Shuíguǒ
hēiméi
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
yīngtáo (quả anh đào)
水果
苹果
樱桃
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
葡萄 (pútáo)
Táo
Nho
Chuối
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Níngméng (chanh)
柠檬
梨
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
芒果 (xoài)
Bōluó
Yīngtáo
Mángguǒ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Math Fun for Grade 1

Quiz
•
1st Grade
11 questions
cấu trúc

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Quiz về từ vựng tiếng Đức

Quiz
•
1st - 5th Grade
8 questions
Bộ câu hỏi nhí

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
1234

Quiz
•
1st Grade
11 questions
vocab test2

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Thực phẩm và đồ uống

Quiz
•
1st Grade
12 questions
Kiểm Tra Tiếng Việt Sang Tiếng Anh

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
"LAST STOP ON MARKET STREET" Vocabulary Quiz

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Fractions to Decimals and Decimals to Fractions

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Logic and Venn Diagrams

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Compare and Order Decimals

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Simplifying Fractions

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplication facts 1-12

Quiz
•
2nd - 3rd Grade