Quiz về từ vựng tiếng Đức

Quiz về từ vựng tiếng Đức

1st - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz 2

Quiz 2

1st Grade

15 Qs

Kiểm tra danh từ chung và riêng

Kiểm tra danh từ chung và riêng

4th Grade

12 Qs

Kiểm tra kiến thức văn học

Kiểm tra kiến thức văn học

1st - 5th Grade

8 Qs

几点了??

几点了??

3rd Grade

12 Qs

tổng tỉ, hiệu tỉ

tổng tỉ, hiệu tỉ

5th Grade

9 Qs

đố vui có thưởng

đố vui có thưởng

5th Grade

6 Qs

Khánh Hạ nè🤪

Khánh Hạ nè🤪

4th Grade

12 Qs

Đọc hiểu “ Công cha như núi Thái Sơn”

Đọc hiểu “ Công cha như núi Thái Sơn”

5th Grade

10 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Đức

Quiz về từ vựng tiếng Đức

Assessment

Quiz

Others

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Nguyễn Cát anh

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Apfel' có nghĩa là gì?

Người phụ nữ

Con voi

Quả cam

Quả táo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Haus' có nghĩa là gì?

Đàn ghi ta

Bàn

Căn nhà

Áo khoác

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Elephant' có nghĩa là gì?

Con nhím

Con chim

Xúc xích

Con voi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Rose' có nghĩa là gì?

Tình yêu

Hình vuông

Đồng hồ

Hoa hồng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Uhr' có nghĩa là gì?

Đồng hồ

Tất

Đàn mộc cầm

Bưu điện

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Căn nhà

7.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Em đã sẵn sàng thi tiếp chưa:)?

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?