GTHN 1 bai 10

GTHN 1 bai 10

KG

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hsk 2 : bab 7

Hsk 2 : bab 7

7th Grade

17 Qs

他住哪儿

他住哪儿

1st - 5th Grade

15 Qs

第十课:他住哪儿?

第十课:他住哪儿?

KG

20 Qs

YCT2 sample 1

YCT2 sample 1

1st - 2nd Grade

20 Qs

K3-B11

K3-B11

1st Grade

20 Qs

YCT Level 2 Sample 3

YCT Level 2 Sample 3

1st - 2nd Grade

20 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第二课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第二课

University

15 Qs

生词考试问题

生词考试问题

University

21 Qs

GTHN 1 bai 10

GTHN 1 bai 10

Assessment

Quiz

World Languages

KG

Easy

Created by

TIẾNG TRUNG SOFL

Used 2+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp lại câu sau:

吗?

在公司门口

等你

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đơn vị tiền tệ của Việt Nam:

人民币

越南盾

美元

港币

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Đổi tiền" nói như thế nào?

取钱

换钱

找钱

还钱

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau: "Tôi ở văn phòng làm việc"

我在公司工作。

我工作在公司。

我在办公室工作。

我工作在办公室。

5.

CLASSIFICATION QUESTION

3 mins • 1 pt

Phân loại các từ vựng sau

Groups:

(a) 水果

,

(b) 职业 - nghề nghiệp

,

(c) 菜 - món ăn

,

(d) 饮料 - nước uống

咖啡 kāfēi

鸡蛋 汤 jīdàn tāng

职员 zhíyuán

葡萄 pútao

营业员 yíngyèyuán

啤酒 píjiǔ

面条 miántiáo

香蕉 xiāngjiāo

6.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp lại những thứ sau

妈妈

找你

呢。

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ nào là "Điện thoại di động"

手机

shǒujī

电话

diànhuà

手机号

shǒujī hào

电话号

dianhuà hào

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?