HÓA PHÂN TÍCH 1

HÓA PHÂN TÍCH 1

Professional Development

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Review Part II

Review Part II

Professional Development

26 Qs

TDC QUIZZZ #2

TDC QUIZZZ #2

Professional Development

25 Qs

Tổng quan về SP TM của HD

Tổng quan về SP TM của HD

Professional Development

25 Qs

B1zizU21 Language building 1

B1zizU21 Language building 1

Professional Development

26 Qs

CD-3

CD-3

6th Grade - Professional Development

30 Qs

Tìm hiểu chương trình môn Tin học THPT

Tìm hiểu chương trình môn Tin học THPT

Professional Development

30 Qs

Câu hỏi liên quan TGCKH

Câu hỏi liên quan TGCKH

Professional Development

25 Qs

Bài Test Tháng 7 - 2025

Bài Test Tháng 7 - 2025

Professional Development

30 Qs

HÓA PHÂN TÍCH 1

HÓA PHÂN TÍCH 1

Assessment

Quiz

Professional Development

Professional Development

Hard

Created by

nga nguyễn

Used 8+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các tính chất nào sau đây là của kim loại nhóm IB?
A. Dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, dễ dát mỏng, kéo sợi, dễ tạo hợp kim.
B. Không tác dụng với các acid để giải phóng hydro.
C. Tác dụng với oxy trong không khí.
D. Với halogen: đều bị oxy hóa và tốc độ phản ứng sẽ tăng nhanh khi có hơi ẩm, nhiệt độ và ánh sáng.

B,C,D

A,C,D

A,B,C 

A,B,D

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phương trình phản ứng đúng là:

CuO (r) + 2HCl (aq) → CuCl2 + H2O + 1/2 O2

CuO (r) + HCl (aq) → CuCl (r) + 1/2 H2O

CuO (r) + 2HCl (aq) → CuCl2 (aq) + H2O

2CuO (r) + 2HCl (aq) → 2CuCl + H2O2

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đồng (II) hydroxyd có các tính chất nào sau đây?
A. Không tan trong nước
B. Tan trong acid
C. Không tan trong kiềm đặc
D. Tan trong dung dịch amoniac

A,B,D

A,B,C 

A,C,D

B,C,D

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các muối bạc dễ tan trong nước là:

AgNO3, AgClO3, AgCl

AgNO3, AgCl, AgF

AgNO3, AgClO3, AgF

AgCl, AgClO3, AgF

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phương trình phản ứng đúng là:

2Ag + 2H2SO4 đặc  → 2Ag2SO4  + S + 2H2O

2Ag + 2H2SO4 đặc  → 2Ag2SO4  + SO2  ↑ + 2H2O

2Ag + 2H2SO4 đặc  → Ag2SO4  + SO ↑ + 2H2O

2Ag + 2H2SO4 đặc  → Ag2SO4  + SO2↑ + 2H2O

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các tính chất sau đây là của kim loại nào?
- Màu trắng, dẫn điện, dẫn nhiệt tốt
- Không tác dụng với oxi trong không khí
- Có số oxi hoá +1

Ag

Cu

Au

Zn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phương trình phản ứng đúng là:


AgNO3 + NaCl → AgCl  + Na2NO3


AgNO3 + NaCl → AgCl ↓ + NaNO3


AgNO3 + NaCl → AgCl  + NaNO3  + NO        


AgNO3 + NaCl → Ag2Cl  + NaNO3

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Professional Development