75 từ t3

75 từ t3

12th Grade

75 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

English Download - Unit 10 Where on earth?

English Download - Unit 10 Where on earth?

11th - 12th Grade

74 Qs

Paradise Lost and Milton

Paradise Lost and Milton

12th Grade - University

80 Qs

Unit 10 Grade 12

Unit 10 Grade 12

12th Grade

70 Qs

LATIHAN 2 SAS 2 BAHASA INGGRIS SEMESTER 2

LATIHAN 2 SAS 2 BAHASA INGGRIS SEMESTER 2

5th Grade - University

70 Qs

NGỮ ÂM ÔN THI THPT 2023

NGỮ ÂM ÔN THI THPT 2023

9th - 12th Grade

75 Qs

Lord of the Rings

Lord of the Rings

9th - 12th Grade

72 Qs

E10-UNIT 2- VOCAB 2

E10-UNIT 2- VOCAB 2

1st - 12th Grade

75 Qs

Vocabulary for IELTS - Unit 2

Vocabulary for IELTS - Unit 2

10th Grade - University

72 Qs

75 từ t3

75 từ t3

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Hằng Thu

Used 2+ times

FREE Resource

75 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

shortlist
(n.v) lọt vào danh sách
(adj., v.) hoàn thành, xong; có đầy đủ tài năng, hoàn hảo, được giáo dục.
(v) thích nghi, thích ứng
(v) xen vào, can thiệp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

salary
(n) lương tháng
(n.) người tiên phong, người đi đầu
(v) nhận làm con nuôi; chấp nhận, tiếp thu
(v) thích nghi, thích ứng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

wage
(n) tiền công; lương (trả theo giờ làm việc)
(v) được công nhận
(phr.v) tiếp quản, đảm nhận, chiếm đoạt
(v) thành lập

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

make a profit
(v) tạo ra lợi nhuận
(n) sự cống hiến cho
(v) buộc tội ai
(v) tận tuỵ, bị giam giữ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

goods
(n) của cải, tài sản, hàng hóa
(v) tận tụy, tận tâm
(idm) làm tấm gương sáng
(v) tận tâm, cống hiến cho

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

permanent
(adj) lâu dài
(adj) đáng kính trọng, đúng đắn
(n) nhà yêu nước
(v) quan sát, theo dõi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

commute
(v) đi lại, di chuyển
(adj) lễ phép, bày tỏ sự kính trọng, tôn kính (mô tả hành động, sự việc)
(n) chủ nghĩa yêu nước
(v) phân biệt

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?