LESSON 5

LESSON 5

University

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Mini Test 5

Mini Test 5

University

20 Qs

Vocabulary - Toeic

Vocabulary - Toeic

University

20 Qs

Từ vựng part 7 toeic buổi 4

Từ vựng part 7 toeic buổi 4

University

20 Qs

PHRASAL VERBS AND IDIOMS

PHRASAL VERBS AND IDIOMS

10th Grade - University

21 Qs

Revise 2

Revise 2

University

18 Qs

Tập sự Day 2 + HW 2-3-4-5

Tập sự Day 2 + HW 2-3-4-5

University

25 Qs

Từ vựng đề 01

Từ vựng đề 01

University

20 Qs

Từ vựng 5

Từ vựng 5

University

21 Qs

LESSON 5

LESSON 5

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

TOEIC Trang Cô Cô

Used 20+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

'travel arragement" mang nghĩa:

Hủy chuyến đi

dừng việc đi lại

dẫn đoàn du lịch

Sắp xếp đi lại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Complaint" mang nghĩa

trả lại tiền, hoàn lại tiền

phàn nàn, khiếu nại

giải thích

yêu cầu, đòi hỏi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"reimburse" mang nghĩa

hoàn tiền, hoàn trả

phàn nàn

lãi suất

thanh toán

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"order" là gì

hoàn tiền

phàn nàn

đặt hàng

hủy lệnh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Đây là gì

factory

department store

company

arragement

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nghĩa của "drawer" là gì?

Người vẽ tranh

Ngăn kéo

Tủ quần áo

Quần áo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào KHÔNG phải nghĩa của từ "pass"

gây quỹ

giấy thông hành

giấy phép

vé vào cửa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?