Câu 1: Tiền Việt Nam hiện nay là loại tiền?
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường Tài chính 1

Quiz
•
Education
•
University
•
Medium
Hồ Ngân
Used 8+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A. Tiền cơ sở.
B. Tiền pháp định.
C. Hóa tệ.
D. Chỉ tệ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Trong trao đổi hàng hóa trực tiếp (H-T-H’):
A. Việc mua và bán không cần phải diễn ra đồng thời.
B. Hoạt động mua diễn ra trước hoạt động bán.
C. Hoạt động mua diễn ra sau hoạt động bán.
D. Việc mua và bán diễn ra đồng thời.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Bạn đang cân nhắc mua một chiếc xe hơi và bạn so sánh giá của hai mẫu xe khác nhau. Chức năng nào của tiền tệ giúp bạn làm việc so sánh này:
A. Phương tiện trao đổi.
B. Đơn vị đếm, đo lường.
C. Lưu trữ giá trị.
D. Thanh toán quốc tế.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Hình thức thanh toán đại diện không sử dụng tiền mặt?
A. Thanh toán bằng tiền giấy.
B. Thanh toán qua ngân hàng.
C. Thanh toán bằng tiền xu.
D. Thanh toán bằng cách trao đổi hàng hóa.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Chỉ số đo lường lạm phát phổ biến nhất hiện nay là?
A. Chỉ số CPI.
B. Chỉ số giảm phát GDP.
C. Chỉ số điều chỉnh GDP.
D. Chỉ số giá sinh hoạt CLI.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Lạm phát ảnh hưởng đến người tiêu dùng như thế nào trong một nền kinh tế?
A. Giảm giá cả, tăng giá trị tiền và mức sống của người tiêu dùng.
B. Không ảnh hưởng đến giá cả và mức sống của người tiêu dùng.
C. Tăng giá cả, giảm giá trị tiền và mức sống của người tiêu dùng.
D. Tăng giá cả nhưng không ảnh hưởng đến giá trị tiền và mức sống của người tiêu dùng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Lạm phát để phát triển kinh tế là lạm phát:
A. Có 2 chữ số.
B. Có 3 chữ số.
C. Không xác định.
D. Tất cả đều sai.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
HTTT2

Quiz
•
University
40 questions
Chương 5: TIỀN TỆ VÀ LƯU THÔNG TIỀN TỆ

Quiz
•
University
35 questions
NLKT04

Quiz
•
University
40 questions
Bài 1.1

Quiz
•
12th Grade - University
40 questions
PTTCDN

Quiz
•
University
40 questions
Nhập môn Đo lường và đánh giá 11

Quiz
•
University
42 questions
SYB3012 - MODULE 1-8

Quiz
•
University
37 questions
CUỘC THU RUNG CHUÔNG VÀNG_THỬ TÀI SINH VIÊN NGÂN HÀNG

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade