Ôn tập 1: Bài 5

Ôn tập 1: Bài 5

6th - 8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

天津

天津

7th - 8th Grade

10 Qs

总复习 Review Level1

总复习 Review Level1

KG - University

12 Qs

Repaso L7 y L8 (Expresión Oral)

Repaso L7 y L8 (Expresión Oral)

6th Grade - Professional Development

12 Qs

6年级历史单元十练习

6年级历史单元十练习

6th Grade

15 Qs

HSK Lvl 5 exe 001(b)

HSK Lvl 5 exe 001(b)

8th Grade

10 Qs

九年级寄信、寄包裹

九年级寄信、寄包裹

4th - 9th Grade

14 Qs

MishmarshmellowAppleApple Quizziz

MishmarshmellowAppleApple Quizziz

7th - 8th Grade

8 Qs

Y8 CMFL Learning Chinese (Open questious)

Y8 CMFL Learning Chinese (Open questious)

8th Grade

12 Qs

Ôn tập 1: Bài 5

Ôn tập 1: Bài 5

Assessment

Quiz

World Languages

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Ngân Đinh

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"chuyên ngành" trong tiếng Trung là từ nào dưới đây?

专业

转业

专页

传业

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chuyên ngành của tôi là Quan hệ quốc tế

我的国际关系是专业

我的专业是国际关系

国际关系的我是专业

我专业的国际关系

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你的专业是中文吗?

Chuyên ngành là tiếng Trung

Tôi học chuyên ngành tiếng Trung

Bạn học chuyên ngành gì?

Chuyên ngành của bạn là tiếng Trung à?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tôi là học sinh của khoa tiếng Trung

我是中文系的学生

我是中文系的研究生

我学习中文

我是学生

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tôi là nghiên cứu sinh Trung Quốc

我是中国人

我是研究生

我是中国研究生

研究生是中国人

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

phiên âm đúng của từ 研究生

yānjiúshēng

yánjiūshēng

yánxuéshēng

yánqiūshēng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

phiên âm đúng của cụm từ 国际关系

guójī guānxi

guójī guànxi

góujì guānxi

guójì guānxi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?