Ôn tập giữa HKII

Ôn tập giữa HKII

6th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đa dạng thực vật

Đa dạng thực vật

6th Grade

10 Qs

Ôn tập HK2 - Thực vật

Ôn tập HK2 - Thực vật

6th Grade

10 Qs

ai nhanh nhất

ai nhanh nhất

6th Grade

10 Qs

Ôn tập GHK  II môn KHTN 6

Ôn tập GHK II môn KHTN 6

6th Grade

10 Qs

Tổ chức cơ thể đa bào

Tổ chức cơ thể đa bào

6th Grade

10 Qs

Khám Phá Thế Giới Thực Vật và Động Vật

Khám Phá Thế Giới Thực Vật và Động Vật

4th Grade - University

10 Qs

KHTN lớp 6: Vi khuẩn

KHTN lớp 6: Vi khuẩn

6th Grade

10 Qs

Hệ thống phân loại sinh vật

Hệ thống phân loại sinh vật

6th Grade

10 Qs

Ôn tập giữa HKII

Ôn tập giữa HKII

Assessment

Quiz

Science

6th Grade

Medium

Created by

Quynh Tran

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các thực vật sau, loại nào cơ thể có cả hoa, quả và hạt ?

Cây vạn tuế            

   Cây lê

Rêu tản   

Cây thông

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở dương xỉ, các túi bào tử nằm ở đâu ?

Mặt trên của lá. 

Mặt dưới của lá.

Thân cây. 

Rễ cây.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dựa vào phân loại, em hãy cho biết cây nào dưới đây không cùng nhóm với những cây còn lại ?

Bạch đàn.

Bách tán.

Phi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Loại thực vật nào dưới đây là tác nhân gây nên hiện tượng nước “nở hoa” ?

Tảo.   

Rêu.

Dương xỉ.      

Thông.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Cá heo trong hình bên là đại diện của nhóm động vật nào sau đây ?

Cá.                      

Thú.

Lưỡng cư.          

Bò sát.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Cá cóc trong hình bên là đại diện của nhóm động vật nào sau đây ?

Cá.                      

Lưỡng cư.

Bò sát.        

Thú.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm động vật nào dưới đây thuộc nhóm động vật có xương sống ?

Ruột khoang.

Thân mềm.

Chim.

Chân khớp.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?