Kiểm Tra Thường Xuyên Lần 2

Kiểm Tra Thường Xuyên Lần 2

6th Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 43 KHTN 6

Bài 43 KHTN 6

1st - 11th Grade

12 Qs

KHTN 6-CĐ1

KHTN 6-CĐ1

6th Grade

10 Qs

Bài 22-Cơ thể sinh vật (tiết 2) 6A1

Bài 22-Cơ thể sinh vật (tiết 2) 6A1

6th Grade

10 Qs

KHTN 6_ÔN TẬP ĐẦU NĂM

KHTN 6_ÔN TẬP ĐẦU NĂM

6th Grade

10 Qs

Ôn tập giữa kì 2 Công nghệ 7

Ôn tập giữa kì 2 Công nghệ 7

KG - 12th Grade

10 Qs

Kiến thức nền Vật lí 7

Kiến thức nền Vật lí 7

6th - 7th Grade

12 Qs

ôn tập tế bào

ôn tập tế bào

6th Grade

16 Qs

GIỚI THIỆU VỀ KHOA HỌC TỰ NHIÊN

GIỚI THIỆU VỀ KHOA HỌC TỰ NHIÊN

5th - 6th Grade

10 Qs

Kiểm Tra Thường Xuyên Lần 2

Kiểm Tra Thường Xuyên Lần 2

Assessment

Quiz

Science

6th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

khanh hoang

Used 86+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Máy tính kết nối với nhau để: (2 đáp án)

Chia sẻ các thiết bị
Tiết kiệm điện
Trao đổi dữ liệu
Thuận lợi cho việc sửa chữa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Mô tả nào sau đây nói về Internet là sai?

Là một mạng máy tính
Có phạm vi bao phủ khắp thế giới
Hàng tỉ người truy cập và sử dụng
Là tài sản và hoạt động dưới sự quản lí của một công ty tin học lớn nhất thế giới

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Các câu sau đây đều liên quan đến các mạng. Hãy chọn câu trả lời SAI:

Một mạng được tạo thành từ các thành phần liên kết với nhau
Đường bộ và đường sắt là những ví dụ về mạng
Các tài nguyên trong một mạng chỉ được một người dùng
Có thể kết nối nhiều mạng thành một mạng lớn hơn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Mạng máy tính gồm:

Một số máy tính trong một văn phòng
Một số máy tính sách tay
Một số máy tính để bàn và sách tay
Một số máy tính được kết nối với nhau

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trong thiết bị mạng máy tính có mấy loại dây cáp?

1
2
3
4

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Hãy kể tên các loại cáp trong thiết bị mạng (2 đáp án)

Cáp Xoắn
Cáp Dẹp
Cáp Tròn
Cáp Quang

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Thiết bị mạng dưới đây là gì?

Modem
Dây cáp
Switch
Ổ điện

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?