
HOI THI XDMT ND CSGD TRẺ

Quiz
•
English
•
1st Grade
•
Easy

my khanh nguyeexn
Used 5+ times
FREE Resource
19 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
1/ Nhân viên nấu ăn cần đeo khẩu trang khi nào?
a/ Sơ chế thức ăn cho trẻ
b/ Chế biến thức ăn
c/ Chia thức ăn chín
d/ Cả 3 ý trên
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
2/ Nhu cầu về nước được khuyến nghị cho trẻ em là:
a/ 80- 100 ml/kg /ngày
b/ 100-150 ml/kg/ngày
c/ 150-200 ml/kg/ngày
d/ 200 ml/kg/ngày
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
3/ Lượng lưu mẫu thực phẩm nào chị cho là đúng:
a. Lỏng 200g / mẫu - đặc 150g/ mẫu
b. Lỏng 250ml/ mẫu - đặc 150g/mẫu
c. Lỏng 150g/ mẫu - đặc 100g/ mẫu
d. Lỏng 250ml/ mẫu - đặc 250g/mẫu
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
4/Bảo quản và lưu mẫu ở nhiệt độ và trong thời gian bao lâu?
a. 0o C – 5OC và 24 giờ
b. 6o C – 10OC và 24 giờ
c. 0o C – 5OC và quá 24 giờ
d. 0o C – 8OC và quá 24 giờ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Lưu mẫu như thế nào là đúng nhất?
a/ Ghi đúng tên thức ăn, người lưu, thời gian.
b/ Ghi ngày tháng, tên thức ăn.
c/ Ghi đủ lượng, đúng tên thức ăn, người lưu, thời gian.
d/ Ghi đủ lượng, đúng tên thức ăn, người lưu
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Nhân viên nấu ăn cần phải khám sức khỏe có xét nghiệm định kỳ
a/ 3tháng 1 lần
b/ 6 tháng 1 lần
c/ 12 tháng 1 lần
d/ 5 tháng 1 lần
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Nhóm thực phẩm nào cung cấp nhiều vitamin và muối khoáng cho cơ thể:
a/ Sữa, thịt , cá, trứng
b/Đậu phụng, mè, dầu, mỡ
c/Rau, củ, quả
d/ Gạo, ngô, khoai, sắn
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Bài ôn tập Logo lớp 5

Quiz
•
1st Grade
15 questions
KTCT MAC LENIN

Quiz
•
1st Grade
16 questions
Starters FOOD (1)

Quiz
•
1st - 5th Grade
18 questions
Daily routine

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Food & Drinks - Đồ ăn & thức uống

Quiz
•
1st Grade
22 questions
Unit 10 - EL11.

Quiz
•
1st - 5th Grade
16 questions
Funny quiz - My litte pony

Quiz
•
KG - 2nd Grade
18 questions
THỬ TÀI ĐOÁN TÊN ( CHỦ ĐỀ ĐỘNG VẬT)

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
18 questions
D189 1st Grade OG 1c Concept 37-38

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
14 questions
Plural Nouns Adding s and es

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
Exploring Subject and Predicate in English Grammar

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Common and Proper Nouns

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Nonfiction Text Structures

Interactive video
•
1st - 5th Grade
20 questions
Singular and Plural Nouns

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
1.2b Recognizing High Frequency Words

Quiz
•
1st Grade