Cấu tạo từ và câu

Cấu tạo từ và câu

9th Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐVTA 26

ĐVTA 26

KG - University

12 Qs

WORD FORM (DANH TỪ - ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ - TRẠNG TỪ)

WORD FORM (DANH TỪ - ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ - TRẠNG TỪ)

8th Grade - University

10 Qs

english 9 unit 9 vocabulary

english 9 unit 9 vocabulary

9th Grade

10 Qs

KIỂM TRA LÝ THUYẾT NGÀY 21/7/2021

KIỂM TRA LÝ THUYẾT NGÀY 21/7/2021

1st - 12th Grade

8 Qs

CD4: Bài 14

CD4: Bài 14

4th Grade - University

12 Qs

Quizizz PreF buổi 7 (writing task 1)

Quizizz PreF buổi 7 (writing task 1)

2nd - 12th Grade

10 Qs

Complex sentences

Complex sentences

5th - 9th Grade

10 Qs

Article A/An/The

Article A/An/The

9th Grade

8 Qs

Cấu tạo từ và câu

Cấu tạo từ và câu

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Hong Anh

Used 1+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đuôi "al, ful, able/ible" là đuôi của loại từ gì

trạng từ (adverb)

danh từ (noun)

tính từ (adjective)

động từ (verb)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

adj + "ness/ty/ity" là dạng từ loại nào

danh từ

tính từ

trạng từ

động từ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là đuôi của danh từ

less, ful

ly

sive, ous

tion, ment

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ loại đúng vào câu sau

The movie is so ______ .

interest

interested

interesting

interests

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là cấu trúc đúng của một câu

S + O + V + C

S + V + O + C

V + O + C +S

O + V + C + S

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đáp án nào dưới đây là tính từ

quickly, rarely

happily, luckily

usually, often

friendly, lively

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Vị trí của trạng từ có thể nằm ở đâu

Trước hoặc sau động từ

Sau danh từ

Trước tính từ

Trước danh từ