GT19 290224 Cách dùng của thì

GT19 290224 Cách dùng của thì

9th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

6th - 12th Grade

11 Qs

PRESENT PERFECT

PRESENT PERFECT

9th Grade

10 Qs

Practice 12

Practice 12

7th - 12th Grade

14 Qs

Hải Minh buổi 06.01

Hải Minh buổi 06.01

1st Grade - Professional Development

10 Qs

ENGLISH 8 - PAST SIMPLE & PAST CONTINUOUS

ENGLISH 8 - PAST SIMPLE & PAST CONTINUOUS

8th - 12th Grade

10 Qs

simple past

simple past

8th - 11th Grade

10 Qs

Passive voice - Present & Past Simple

Passive voice - Present & Past Simple

7th Grade - University

10 Qs

Quiz 4 - What do you like to do ?

Quiz 4 - What do you like to do ?

2nd Grade - Professional Development

10 Qs

GT19 290224 Cách dùng của thì

GT19 290224 Cách dùng của thì

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Gin Anh

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc ngữ pháp nào được sử dụng để diễn tả một thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc một hành động thường xuyên?

Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

Hiện tại đơn (Simple Present)

Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc ngữ pháp nào được sử dụng để diễn đạt một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc một xu hướng, một kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai gần?

Hiện tại đơn (Simple Present)

Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc ngữ pháp nào được sử dụng để nói về một hành động đã xảy ra và có ảnh hưởng đến hiện tại, hoặc một hành động vừa mới kết thúc?

Hiện tại đơn (Simple Present)

Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc ngữ pháp nào được sử dụng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn đến hiện tại, thường nhấn mạnh vào quá trình của hành động?

Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Hiện tại đơn (Simple Present)

Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc ngữ pháp nào được sử dụng để diễn đạt một hành động hoặc một sự kiện đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ?

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Quá khứ đơn (Simple Past)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc ngữ pháp nào được sử dụng để miêu tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc diễn ra đồng thời với một hành động khác?

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Quá khứ đơn (Simple Past)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc ngữ pháp nào được sử dụng để nói về một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ?

Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

Quá khứ đơn (Simple Past)

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc ngữ pháp nào được sử dụng để diễn đạt một hành động bắt đầu trước một thời điểm trong quá khứ và có thể tiếp tục diễn ra hoặc đã kết thúc tại thời điểm đó?

Quá khứ đơn (Simple Past)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc ngữ pháp nào được sử dụng để diễn đạt một quyết định, một dự định trong tương lai hoặc một dự đoán không dựa trên bằng chứng hiện tại?

Tương lai hoàn thành (Future Perfect)

Tương lai đơn (Simple Future)

Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)

Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)