Unit 7 - pronunication

Unit 7 - pronunication

10th Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

English 10 - Unit 7 Cultural Diversity

English 10 - Unit 7 Cultural Diversity

10th Grade

10 Qs

Quiz #9 - 28/06

Quiz #9 - 28/06

10th Grade - University

10 Qs

Quiz #8 - June 27th

Quiz #8 - June 27th

10th Grade - University

10 Qs

Quiz #15 - July 26th

Quiz #15 - July 26th

10th Grade - University

10 Qs

Hiền tài là nguyên khí của quốc gia- GV N.Loan

Hiền tài là nguyên khí của quốc gia- GV N.Loan

10th Grade

10 Qs

Sounds Review

Sounds Review

KG - 12th Grade

10 Qs

U22 24B0Đ

U22 24B0Đ

KG - University

10 Qs

Trọng Âm

Trọng Âm

10th Grade

8 Qs

Unit 7 - pronunication

Unit 7 - pronunication

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Hard

Created by

Tram Duong

Used 2+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có vị trí trọng âm khác với các từ còn lại

A. parachutist                 

B. competitive                 

C. economy          

D. equality

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có vị trí trọng âm khác với các từ còn lại.

A. participant                  

B. voluntary                    

C. participate         

D. community

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có vị trí trọng âm khác với các từ còn lại.

A. traditional                  

B. communicate            

   C. economic          

D. intelligence

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có vị trí trọng âm khác với các từ còn lại.

A. organisation               

B. participation               

C. responsibility    

D. international

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có vị trí trọng âm khác với các từ còn lại.

A. opportunity                

B. environmental           

  C. pronunciation   

D. communication

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có vị trí trọng âm khác với các từ còn lại.

A. uneducated                 

B. organization               

C. laboratory        

  D. traditional

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có vị trí trọng âm khác với các từ còn lại.

A. activity            

  B. uncomfortable            

C. intelligence       

D. educated