Từ vựng Unit 10 (V1)

Từ vựng Unit 10 (V1)

10th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Fruit

Fruit

3rd - 10th Grade

7 Qs

Kiểm tra tiếng anh chút nào các bạn nhỏ!

Kiểm tra tiếng anh chút nào các bạn nhỏ!

6th - 12th Grade

11 Qs

Vocab 2/4

Vocab 2/4

KG - 12th Grade

10 Qs

Unit 1: Life-stories Synonyms

Unit 1: Life-stories Synonyms

1st - 12th Grade

12 Qs

Test đầu buổi 3

Test đầu buổi 3

9th - 12th Grade

15 Qs

vocab 31/3

vocab 31/3

KG - 12th Grade

10 Qs

Unit 11 - Nation Parks - L10

Unit 11 - Nation Parks - L10

10th Grade

17 Qs

Check what you have learnt !

Check what you have learnt !

10th Grade - University

14 Qs

Từ vựng Unit 10 (V1)

Từ vựng Unit 10 (V1)

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Hard

Created by

Nguyễn Quang Huy

Used 9+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Từ " Aware " có nghĩa là gì:

Nhận định

Nhận xét

Nhận thức, ý thức

Quan tâm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Từ "Brochure" có nghĩa là gì

Soi xét

Tờ quảng cáo

Công bố

An ninh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Dịch từ sang tiếng anh:

"Đồ thủ công"

Crowd

Culture

Foreign

Craft

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Nghĩa của từ "crowd"

Đổ về, kéo về

Đổ đi, kéo đi

Đông đúc

Hẻo lánh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Dịch từ sang tiếng anh:

"Văn hóa"

Tradition

Custom

Practice

Culture

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Từ " Ecotourism "(n) nghĩa là

Du lịch sinh thái

Kinh tế

Sản xuất

Xuất khẩu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Từ "Explore" có nghĩa là gì

Lo lắng

Lắng nghe

Nổi bật

Khám phá

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?