XKLĐ (42+43)

XKLĐ (42+43)

University

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập bài 1 - 자기소개

Ôn tập bài 1 - 자기소개

1st Grade - University

22 Qs

Quyển 2 - Bài 6: Tuần trước bạn làm gì?

Quyển 2 - Bài 6: Tuần trước bạn làm gì?

6th Grade - University

22 Qs

Enfa

Enfa

University

15 Qs

Chính trị bài 9

Chính trị bài 9

University

15 Qs

Tuần 1_T6_Học kiến thức hàng tuần cùng Quizizz (Nữ)

Tuần 1_T6_Học kiến thức hàng tuần cùng Quizizz (Nữ)

University

15 Qs

[SCLS-KTSH] QUIZ SHCD 2024.1

[SCLS-KTSH] QUIZ SHCD 2024.1

University

15 Qs

Ẩm thực 02

Ẩm thực 02

University

20 Qs

CHƯƠNG 4 TCTT

CHƯƠNG 4 TCTT

University

20 Qs

XKLĐ (42+43)

XKLĐ (42+43)

Assessment

Quiz

Other

University

Medium

Created by

Ngọc Linh

Used 1+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

작동하다 là gì

ấn, nhấn, bấm

khởi động

cắm

đo đạc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào là "cắt"

달다

붙이다

자르다

접다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

적재하다

điều chỉnh

chế tác, sản xuất

xếp vào

lắp, đính, cài

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

chọn từ " vận chuyển"

사용하다

누르다

돌리다

옮기다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"골판지" là bìa catong. Đúng hay sai

Đúng

Sai

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

충분하다 = 넉넉하다 là gì?

đầy đủ

thiếu

chính xác

còn lại

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn từ " công việc tiện"

연마 작업

선반 작업

작업

맨손

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?