한국어  테스트

한국어 테스트

University

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

11月末のテスト

11月末のテスト

University

15 Qs

第三课: 明天见!

第三课: 明天见!

University

20 Qs

Trung thu zui zẻ kho quạu

Trung thu zui zẻ kho quạu

University

15 Qs

Quiz về lịch sử Việt Nam

Quiz về lịch sử Việt Nam

University

20 Qs

Quiz day 3

Quiz day 3

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | B1. Vị trí và phương hướng  (MAnh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | B1. Vị trí và phương hướng (MAnh)

University

20 Qs

LỄ PHÁT ĐỘNG NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

LỄ PHÁT ĐỘNG NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

University

15 Qs

第二課3

第二課3

University

17 Qs

한국어  테스트

한국어 테스트

Assessment

Quiz

Other

University

Medium

Created by

undefined undefined

Used 1+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

1 min • 1 pt

Hãy dịch câu sau sang tiếng Hàn: Tôi đi học vào lúc 7 giờ rưỡi sáng

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

구경을 하다 có nghĩa tiếng Việt là gì?

Ngắm cảnh

Chạy bộ

Phỏng vấn

Thăm quan

3.

DRAW QUESTION

45 sec • 1 pt

Cách viết tay đúng của chữ ㅠ là gì?

Media Image

Answer explanation

Media Image

4.

OPEN ENDED QUESTION

1 min • 1 pt

Hãy dịch câu dưới đây sang Tiếng Hàn: Tôi sẽ gặp bạn trai vào cuối tuần

Evaluate responses using AI:

OFF

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • Ungraded

창문 có nghĩa là cửa chính, đúng hay sai?

Đúng

Sai

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

-의자가 .....에 있어요?

-의자가 책상 앞에 있어요

7.

WORD CLOUD QUESTION

1 min • Ungraded

Hãy chọn những từ liên quan đến đồ vật?

Answer explanation

지우개

생수병

의자

시계

오렌지

사과

아빠

엄마

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?