Kiểu danh sách trong Python được khởi tạo như thế nào?

bài 22 tin 10

Quiz
•
Education
•
10th Grade
•
Medium
Lieu Dinh
Used 3+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
B. <tên list> : [<v1>, <v2>,… <vn>]
C. <tên list> = [<v1>, <v2>]
<tên list> = [<v1>, <v2>,… <vn>]
D. <tên list> : [<v1>, <v2>]
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Để xoá một phần tử trong danh sách ta dùng lệnh:
len
insert
del
delete
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Để tạo một danh sách rỗng, cách viết nào sau đây là đúng?
a = [ 0 ]
a = [ “ ” ]
a = [rỗng ]
a = [ ]
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cho danh sách A = [1, 0, “One”, 9, 15, “Two”, True, False]. Hãy cho biết giá trị của phần tử A[2]?
‘One’
‘Two’
0
9
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Đoạn chương trình sau cho kết quả là dãy số nào sau đây?
[1,'One',9,15,True,False]
[1,0,'One',9,15,Two,False]
[1,0,'One',9,15,True,False]
[1,0,'One',9,15,True]
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Phát biểu nào sau đây sai?
Chỉ số của danh sách bắt đầu từ 0 đến len() – 1, trong đó len() là lệnh tính độ dài của danh sách.
Các phần tử của danh sách có thể có các kiểu dữ liệu khác nhau.
Chỉ số của danh sách bắt đầu từ 0 đến len(), trong đó len() là lệnh tính độ dài của danh sách.
Có thể duyệt lần lượt các phần tử của danh sách bằng lệnh for kết hợp với vùng giá trị của lệnh range()
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Lệnh thêm phần tử vào cuối danh sách là:
<danh sách> . append()
<danh sách> : append()
<danh sách> = append()
<danh sách> append()
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Đoạn chương trình sau cho kết quả là:
[2, 3, 4, 10, 5]
[2, 3, 4, 5, 10]
[10, 2, 3, 4, 5]
[2, 3, 4, 10]
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Đoạn chương trình sau cho kết quả là:
[2, 4, 6, 8, 10, 12]
[2, 6, 8, 10]
[12, 2, 6, 8, 10]
[2, 6, 8, 10, 12]
Similar Resources on Quizizz
11 questions
Kiểu dữ liệu danh sách - Python

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Hàm trong Python

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Ôn Tập

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Tin học 10_Bài 23 (Một số lệnh làm việc với dữ liệu danh sách)

Quiz
•
10th Grade
12 questions
ôn tập

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
tin 10-danh sach

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Câu lệnh rẽ nhánh If

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Tin học 10 - Bài 19 Tạo và làm việc với bảng

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade
Discover more resources for Education
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade
65 questions
MegaQuiz v2 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
GPA Lesson

Lesson
•
9th - 12th Grade
15 questions
SMART Goals

Quiz
•
8th - 12th Grade