Từ vựng - Thời tiết

Từ vựng - Thời tiết

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đố vui cùng mình nha!

Đố vui cùng mình nha!

1st Grade

7 Qs

VINLEPIUS ws

VINLEPIUS ws

1st Grade

10 Qs

Bộ câu hỏi nhí

Bộ câu hỏi nhí

1st - 5th Grade

8 Qs

Kiểm tra kiến thức văn học

Kiểm tra kiến thức văn học

1st - 5th Grade

8 Qs

Bài kiểm tra về nguyên âm cơ bản

Bài kiểm tra về nguyên âm cơ bản

1st Grade

8 Qs

Untitled Quiz

Untitled Quiz

1st - 5th Grade

12 Qs

Câu hỏi về công nghệ gene

Câu hỏi về công nghệ gene

1st Grade

14 Qs

Thanh Hoá

Thanh Hoá

1st Grade

10 Qs

Từ vựng - Thời tiết

Từ vựng - Thời tiết

Assessment

Quiz

Others

1st Grade

Hard

Created by

Thuỷ Nguyễn

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. Hỏi: Trời nắng là gì?

Trời nắng là thời tiết nắng.

Trời nắng là thời tiết tuyết

Trời nắng là thời tiết gió

Trời nắng là thời tiết mưa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. Hỏi: Trời mưa là gì?

Trời mưa có nghĩa là trời nắng

Trời mưa có nghĩa là không có mưa

Trời mưa có nghĩa là có tuyết

Trời mưa có nghĩa là có mưa.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. Hỏi: Trời gió là gì?

Trời gió means 'cold weather' in Vietnamese.

Trời gió means 'rainy weather' in Vietnamese.

Trời gió means 'windy weather' in Vietnamese.

Trời gió means 'sunny weather' in Vietnamese.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. Hỏi: Trời nhiều mây là gì?

Trời nhiều mây là không có mặt trời

Trời nhiều mây là có nhiều nắng

Trời nhiều mây là không có mây

Trời nhiều mây là có nhiều mây.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5. Hỏi: Trời đẹp là gì?

Beautiful weather

Sunny day

Ugly weather

Beautiful flowers

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. Hỏi: Trời lạnh là gì?

Hot weather

Cold weather

Sunny weather

Windy weather

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7. Hỏi: Trời nóng là gì?

Nắng nóng

Mưa lạnh

Tuyết rơi

Gió mát

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?