Quiz 3

Quiz 3

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

AI NHANH TRÍ

AI NHANH TRÍ

1st - 5th Grade

10 Qs

Quiz Từ Vựng TOEIC

Quiz Từ Vựng TOEIC

1st - 5th Grade

10 Qs

Tiếng Trung Khó Nhằn bài 6 quyển 1

Tiếng Trung Khó Nhằn bài 6 quyển 1

1st Grade

10 Qs

ktra

ktra

1st - 5th Grade

14 Qs

Trắc Nghiệm Độ Tinh Tế

Trắc Nghiệm Độ Tinh Tế

1st - 5th Grade

16 Qs

Bài 1+2(sigma skibidi)

Bài 1+2(sigma skibidi)

1st - 5th Grade

10 Qs

Mítt

Mítt

1st - 5th Grade

15 Qs

Toán 1

Toán 1

1st Grade

10 Qs

Quiz 3

Quiz 3

Assessment

Quiz

Others

1st Grade

Hard

Created by

Mylh phạm

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ 'Hand' có nghĩa là gì?

Bàn chân

Bàn tay

Cổ tay

Ngón tay

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ 'Bone' có nghĩa là gì?

Mềm mại

Khớp xương

Da

Xương

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Joint' có nghĩa là gì?

Ngón tay

Cứng

Khớp xương

Ngón cái

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ 'Move' có nghĩa là gì?

Chuyển động

Dính

Cảm nhận

Mượt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ 'Finger' có nghĩa là gì?

Ngón cái

Xương

Ngón trỏ

Ngón tay

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ 'Thumb' có nghĩa là gì?

Da

Khớp xương

Ngón tay

Ngón cái

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ 'Index' có nghĩa là gì?

Mềm mại

Xương

Ngón cái

Ngón trỏ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?