Vật Lý
Quiz
•
Physics
•
6th Grade
•
Easy
Minh Phan
Used 4+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 20 pts
Hình nào biểu diễn lực sau Lực F, có phương ngang, chiều từ trái sang phải, độ lớn 4 N sau với tỉ xích 1 cm ứng với 2 N
A. Hình A
B. Hình b
C. Hình C
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Câu 2. Trường hợp nào sau đây liên quan đến lực tiếp xúc?
A. Một hành tinh trong chuyển động xung quanh một ngôi sao.
B. Một vận động viên nhảy dù rơi trên không trung.
C. Thủ môn bắt được bóng trước khung thành.
D. Quả táo rơi từ trên cây xuống,
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Câu 3. Trường hợp nào sau đây liên quan đến lực không tiếp xúc?
A. Vận động viên nâng tạ.
B. Người dọn hàng đấy thùng hàng trên sản.
C. Lực làm giọt mưa đang rơi.
D. Bạn Na đóng định vào tường.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Câu 4. Trong các phát biểu sau đây, phát biểu nào đúng?
A. Lực kế là dụng cụ để đo khối lượng.
B. Lực kế là dụng cụ đo trọng lượng.
C. Lực kế là dụng cụ để đo cả trọng lượng và khối lượng.
D. Lực kế là dụng cụ để đo lực.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Câu 5. Hoạt động nào dưới đây không cần dùng đến lực?
A. Đọc một trang sách.
B. Kéo một gàu nước.
C. Nâng một tấm gỗ.
D. Đẩy một chiếc xe.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Câu 6. Treo vật vào đầu dưới của một lò xo, lò xo dãn ra. Khi đó
A. lò xo tác dụng vào vật một lực đẩy,
B. vật tác dụng vào lò xo một lực nén.
C. lò xo tác dụng vào vật một lực nén.
D. vật tác dụng vào lò xo một lực kéo.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Câu 7. Khi có một lực tác dụng lên quả bóng đang chuyển động trên sân thì tốc độ của quá bóng sẽ
A. không thay đổi.
B. tăng dần.
C. giảm dần.
D. tăng dần hoặc giảm dần,
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
Chuyển động tròn đều
Quiz
•
KG - University
20 questions
Ôn tập học kì 2 - Vật Lí - Chương Nhiệt Học
Quiz
•
1st Grade - Professio...
20 questions
KTTX 4 KHTN6
Quiz
•
6th Grade
20 questions
K6 _ Ôn tập cuối kì 1
Quiz
•
6th Grade
20 questions
ÔN TẬP PHẦN CƠ HỌC
Quiz
•
6th Grade
20 questions
ĐỀ THI MẪU HKI MÔN VẬT LÍ 10 LẦN 1
Quiz
•
KG - 10th Grade
20 questions
Vật lý 12
Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
KIỂM TRA ( 30 phút) - DLBT, Lần 3 ( ko co co nang)
Quiz
•
1st - 10th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade