8A1 - Vocabulary Test

8A1 - Vocabulary Test

8th Grade

120 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

U11 Science And Technology - Khoa học và công nghệ

U11 Science And Technology - Khoa học và công nghệ

8th Grade

115 Qs

gradein8-unit7pollution

gradein8-unit7pollution

8th Grade

118 Qs

Unit 10 Grade 8 ( Voca + Gram)

Unit 10 Grade 8 ( Voca + Gram)

8th Grade

124 Qs

unit 1vocab

unit 1vocab

1st - 10th Grade

121 Qs

English 7

English 7

6th - 8th Grade

123 Qs

Học sinh giỏi anh 8

Học sinh giỏi anh 8

8th Grade

123 Qs

E5.Từ vựng 12-19.10 & 01-02.08

E5.Từ vựng 12-19.10 & 01-02.08

KG - University

123 Qs

candy

candy

KG - Professional Development

121 Qs

8A1 - Vocabulary Test

8A1 - Vocabulary Test

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Cẩm Hà

Used 1+ times

FREE Resource

120 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

acid rain (n)
có độc
mưa axit
nơi tập kết giấy vụn
sự thiếu, cạn kiệt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

aerosol (n)
vứt bỏ
bình xịt
nước thải
thiên tai

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

atmosphere (n)
quá trình sa mạc hóa
sự phun trào núi lửa
bầu không khí
mực nước biển

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

biodegradable (a)
phóng xạ, bức xạ
sự thiếu, cạn kiệt
có hại
có thể phân hủy sinh học

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

biodiversity (n)
đa dạng sinh học
sự phá rừng
bãi rác
năng lượng mặt trời

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

bottle bank (n)
sự xả rác
thùng chứa vỏ chai tái chế
trồng
phá huỷ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

campaign (n)
khí thải
chiến dịch
bình xịt
các loài có nguy cơ tuyệt chủng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?