Tiếng việt

Tiếng việt

1st Grade

52 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

test iq có thưởng

test iq có thưởng

1st Grade

57 Qs

quiz chơi hôm thứ 7

quiz chơi hôm thứ 7

1st Grade

47 Qs

MRVT TN 1

MRVT TN 1

1st - 5th Grade

48 Qs

KNGTTT

KNGTTT

1st Grade

50 Qs

English 5 - Unit 1,2,3,4

English 5 - Unit 1,2,3,4

KG - University

49 Qs

Tiktok

Tiktok

1st Grade

57 Qs

merry christmas

merry christmas

1st Grade

49 Qs

Tiếng việt

Tiếng việt

Assessment

Quiz

Fun

1st Grade

Easy

Created by

Hà THPT

Used 7+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

52 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: trà x...........

ạch

ách

anh

 ánh

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào chỉ đồ dùng trong gia đình

tàu hoả

chảo rán

bàn ghế

bảng đen

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào viết sai chính tả trong đoạn văn sau:

"Mai vui vẻ cùng bố mẹ làm việt nhà. Buổi xáng, em tưới cây, qoét nhà thật sạch. Khi mẹ nấu ăn, em nhặt dau. Sau bữa ăn, em rửa bát dúp mẹ"

buổi xáng

bố mẹ, việc nhà, nấu ăn

việt nhà, qoét nhà,

nhặt dau, dúp mẹ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Những vần nào có trong đoạn thơ sau:

"Quả gấc chín đỏ, lắc lư trên giàn"

ac, ăc, an

ua, in, ăc

âc, ăc, an

ua, in, an

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Câu nào chứa tiếng có vần "âng"?

Ở phố những toà nhà cao tầng nối tiếp nhau

Nhà bà ngoại có một cây dừa trước sân

Mỗi lần về làng, Hà cảm thấy thanh bình

Bố cùng các bác sửa lại căn nhà cũ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Câu nào có từ viết sai chính tả?

Cứ đến mùa hè, bố sẽ cho Na về quê thăm bà

Mới tờ mờ sáng mà đàn gà con nhà bà đã kêu chiêm chiếp

Bé ngồi bên cửa sổ ngắm nhìn những vì sao lấp lánh

Cơn gió thoảng qua khiến cho khóm lau bên đường khẽ lao sao

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Đáp án nào chỉ gồm các từ chứa tiếng có vần "êp"?

lễ phép, tôm tép

sắt thép, mệt mỏi

lúa nếp, bếp lửa

sắp xếp, lắp ráp

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?