Ôn tập kiến thức 1-9 EPS

Ôn tập kiến thức 1-9 EPS

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Changmun029

Changmun029

12th Grade - University

25 Qs

K18 연습 문제 1-6과2

K18 연습 문제 1-6과2

University

20 Qs

8과. 음식

8과. 음식

University

20 Qs

[초급1 - 어휘 연습] 제1과: 소개

[초급1 - 어휘 연습] 제1과: 소개

1st Grade - University

24 Qs

Changmun009

Changmun009

12th Grade - University

25 Qs

SC1 제12 전화 Kiểm tra từ vựng tiếng Hàn

SC1 제12 전화 Kiểm tra từ vựng tiếng Hàn

University

20 Qs

Changmun034

Changmun034

12th Grade - University

25 Qs

ภาษาเกาหลี

ภาษาเกาหลี

University

25 Qs

Ôn tập kiến thức 1-9 EPS

Ôn tập kiến thức 1-9 EPS

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Ngân Thảo

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là cách phát âm đúng của câu:

"저는 베트남 사람입니다"

[저는 베트남 사람임니다]

[저는 베트남 사라밈니다]

[저는 베트나 사람입니다]

[저는 베트남 사람밈니다]

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn các từ cùng loại

거울

편의점

시장

세탁소

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là cách hỏi tuổi đối với người lần đầu gặp, đồng nghiệp, bằng tuổi, người không thật sự thân thiết?

몇 살이에요?

연세가 어떻게 되세요?

나이가 어떻게 돼세요?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trả lời câu hỏi:

"어느 나라 사람이에요?"

스물 살입니다

다섯시 삼십오분이에요

회사에 가요

몽골 사람이에요

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

이것이 뭐예요?

지갑이에요

커피를 마셔요

지연 씨예요

회사원이예요

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

가족이 몇 명이 있어요?

오후 2시 45분이에요.

여섯 명이 있어요

볼벤이 있어요

프랑스에 있어

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch nghĩa câu sau:

"여기 식당입니다"

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?