
ĐIỆN TỪ TRƯỜNG

Quiz
•
Physics
•
University
•
Hard
Ma Happy
Used 1+ times
FREE Resource
24 questions
Show all answers
1.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Câu 4: Mạch dđ điện tử gồm cuộn cảm thuần có độ tự cảm và tụ điện có điện dung . Tần số dđ riêng của mạch là
Evaluate responses using AI:
OFF
2.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Câu 8: Khi nói về điện từ trường, phát biểu nào sau đây là sai?
Evaluate responses using AI:
OFF
3.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Ở đâu xuất hiện điện từ trường?
Evaluate responses using AI:
OFF
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong điện từ trường, các vectơ cường độ điện trường và vectơ cảm ứng từ luôn
A. cùng phương, ngược chiều
B. cùng phương, cùng chiều
C. có phương vuông góc với nhau
D. có phương lệch nhau 450
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 19: Khi một điện tích điểm dao động , xung quanh điện tích sẽ tồn tại. A. điện trường B. từ trường C. điện từ trường D. trường hấp dẫn
điện trường
từ trường
điện từ trường
trường hấp dẫn
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 13: Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về điện từ trường?
A. Khi một từ trường biến thiên theo thời gian, nó sinh ra một điện trường xoáy.
B. Điện trường xoáy l
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 10: Điều nào sau đây là sai khi nói về điện từ trường?
A. Điện trường và từ trường là hai mặt thể hiện khác nhau của điện từ trường.
B. Điện từ trường gồm có điện trường và từ trường tổng hợp lại.
C. Điện từ trường lan truyền trong chân không với vận tốc 3.108m/s.
D. Điện trường tĩnh là trường hợp riêng của điện từ trường.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
ÔN TẬP KHTN 6- BÀI 4

Quiz
•
University
20 questions
ÔN TẬP KHTN LÝ 8- BÀI 4

Quiz
•
University
21 questions
MODULE8

Quiz
•
University
20 questions
KÍNH THIÊN VĂN

Quiz
•
6th Grade - Professio...
19 questions
lý thuyết lý

Quiz
•
11th Grade - University
19 questions
Lý 11 - TX

Quiz
•
University
20 questions
vldc ck 5

Quiz
•
University
28 questions
NHIỆT ĐỘ. THANG NHIỆT ĐỘ - NHIỆT KẾ

Quiz
•
12th Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade