TỪ HÁN VIỆT

TỪ HÁN VIỆT

10th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Truyện An Dương Vương và Mị Châu- Trọng Thuỷ

Truyện An Dương Vương và Mị Châu- Trọng Thuỷ

10th Grade

15 Qs

Việt Nam ,Quê Hương Tôi

Việt Nam ,Quê Hương Tôi

9th - 12th Grade

14 Qs

Luyện từ và câu

Luyện từ và câu

1st - 10th Grade

10 Qs

khái quát lịch sử Tiếng Việt

khái quát lịch sử Tiếng Việt

10th Grade

10 Qs

Hán việt & Hán nôm

Hán việt & Hán nôm

6th - 12th Grade

15 Qs

ÔN TẬP TỔNG HỢP

ÔN TẬP TỔNG HỢP

9th Grade - University

10 Qs

ôn tập hsk1

ôn tập hsk1

10th Grade

10 Qs

tác giả NGUYỄN DU

tác giả NGUYỄN DU

10th Grade

11 Qs

TỪ HÁN VIỆT

TỪ HÁN VIỆT

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Hard

Created by

Hazel Vu

Used 6+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ Hán Việt là những từ như thế nào?

Là những từ được mượn từ tiếng Hán

Là từ được mượn từ tiếng Hán, trong đó tiếng để cấu tạo từ Hán Việt được gọi là yếu tố Hán Việt

Cả A và B đều đúng

Cả A và B đều sai

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong các câu dưới đây có sử dụng từ Hán Việt?

Xã tắc hai phen chồn ngựa đá

Non sông nghìn thuở vững âu vàng

Xã tắc

Ngựa đá

Âu vàng

Cả A và C

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ Hán Việt có mấy loại chính?

Hai

Ba

Bốn

Năm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ “tân binh” là gì?

Người lính mới

Binh khí mới

Con người mới

Cả 3 đáp án trên đều đúng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi sử dụng từ mượn Hán Việt cần chú ý tới ngữ cảnh sử dụng, mục đích và đối tượng giao tiếp, tránh việc lạm dụng từ Hán Việt, đúng hay sai?

Đúng

Sai

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ Hán Việt nào sau đây không phải từ ghép đẳng lập?

Sơn hà

Quốc kỳ

Sơn thủy

Giang sơn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ “thiên” trong từ nào sau đây không có nghĩa là “trời”?

Thiên lí

Thiên kiến

Thiên hạ

Thiên thanh

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?