Kiểm tra bài 5 (HSK1)

Kiểm tra bài 5 (HSK1)

10th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

病句

病句

1st - 10th Grade

10 Qs

現代詩線上測驗

現代詩線上測驗

10th Grade - University

10 Qs

Lesson 13

Lesson 13

9th - 12th Grade

12 Qs

SQA N5_手机功能

SQA N5_手机功能

7th - 10th Grade

15 Qs

ylc-lhl-量詞的認識與應用

ylc-lhl-量詞的認識與應用

7th - 12th Grade

10 Qs

SMA10A每日一句(P11-P15)

SMA10A每日一句(P11-P15)

10th Grade

15 Qs

BAHASA CINA (XIUCi 修辞-高中)

BAHASA CINA (XIUCi 修辞-高中)

9th - 11th Grade

10 Qs

Unit 3.1

Unit 3.1

7th - 12th Grade

15 Qs

Kiểm tra bài 5 (HSK1)

Kiểm tra bài 5 (HSK1)

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Medium

Created by

Ngọc Thị

Used 9+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng nhất để trả lời câu hỏi: 你家有几口人?

我今年25岁了。

好的,谢谢!

他是中国人。

我家有四口人。

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng nhất để trả lời câu hỏi: 你今年多大了?

她今年七岁了。

我家有四口人。

我今年十四岁了。

我是越南人。

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我的中国朋友家有三( )人。

名字

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:

你们老师今年多( )?

名字

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:

我是越南,我是学生,我( )。

名字

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:

你家有( )口人?

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp điền vào chỗ trống:

你是( )国人?

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?