từ vựng unit 6

từ vựng unit 6

10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 26 về công nghệ vi sinh vật

Bài 26 về công nghệ vi sinh vật

10th Grade

16 Qs

Ô nhiễm môi trường

Ô nhiễm môi trường

9th - 12th Grade

15 Qs

Câu hỏi về bộ máy nhà nước Việt Nam

Câu hỏi về bộ máy nhà nước Việt Nam

10th Grade

18 Qs

Câu hỏi về cách mạng công nghiệp

Câu hỏi về cách mạng công nghiệp

10th Grade

24 Qs

KTPL đề 2

KTPL đề 2

10th Grade

22 Qs

Bài 1

Bài 1

10th Grade

15 Qs

Hệ thống chính trị Việt Nam

Hệ thống chính trị Việt Nam

10th Grade

16 Qs

GDDP

GDDP

9th - 12th Grade

16 Qs

từ vựng unit 6

từ vựng unit 6

Assessment

Quiz

Others

10th Grade

Hard

Created by

Vân Bùi

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của equal (adj) là gì

Sự công bằng

Không công bằng

Công bằng

Tính công bằng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của equality (n) là gì

Công bằng

Sự công bằng

Sự không công bằng

Không công bằng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Opportunities nghĩa là gì

Bắt đầu

Cơ hội

Không có cơ hội

Những cơ hội

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Promote:

Thu nhập

Quyền lợi

Im lặng

Thúc đẩy

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thu nhập nghĩa tiếng anh Là gì

Right

Surgeon

Income

Fitness

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lovely :đáng yêu

Cùng nghĩa với từ nào

Wonderfuly

Fantastic

Gender

Adorable

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Được đối xử xông bằng

Medical

Mesure

Treated equally

Invent

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?