vocabulary 30

vocabulary 30

University

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi về giao tiếp và mô hình

Câu hỏi về giao tiếp và mô hình

University

40 Qs

ôn tu vựng

ôn tu vựng

University

42 Qs

Pre IELTS Unit 12 listening vocabulary

Pre IELTS Unit 12 listening vocabulary

University

46 Qs

chương 6 2

chương 6 2

University

44 Qs

Câu hỏi về bệnh hô hấp

Câu hỏi về bệnh hô hấp

University

41 Qs

Vocab SOL

Vocab SOL

University

42 Qs

THUYẾT PHÁT SINH NHẬN THỨC JEAN-PIAGET

THUYẾT PHÁT SINH NHẬN THỨC JEAN-PIAGET

University

37 Qs

Câu hỏi về cơ sở dữ liệu

Câu hỏi về cơ sở dữ liệu

University

43 Qs

vocabulary 30

vocabulary 30

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Vi Lê

Used 1+ times

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

duy nhất, độc nhất, đơn độc

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

bắt chước, mô phỏng

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

nhà rất cao, nhà chọc trời

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

đống ngổn ngang, sự bành trướng

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

trì trệ, không phát triển

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

trầm tính, ù lì

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

kiềm chế, kiềm nén

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?