TỪ VỰNG UNIT 6 - 10

TỪ VỰNG UNIT 6 - 10

10th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Phrasal verbs + Prep 2

Phrasal verbs + Prep 2

9th Grade - University

20 Qs

test4.4

test4.4

1st - 12th Grade

18 Qs

Global warming

Global warming

10th Grade

21 Qs

VOCAB_G10_U1

VOCAB_G10_U1

10th Grade

20 Qs

Vocab Unit 7_Base

Vocab Unit 7_Base

9th - 12th Grade

25 Qs

UNIT 6: GENDER EQUALITY

UNIT 6: GENDER EQUALITY

10th Grade

25 Qs

look/put

look/put

10th Grade

20 Qs

CÂU ĐIỀU KIỆN (CÂU ĐIỀU KIỆN)

CÂU ĐIỀU KIỆN (CÂU ĐIỀU KIỆN)

10th Grade

20 Qs

TỪ VỰNG UNIT 6 - 10

TỪ VỰNG UNIT 6 - 10

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Linh Tran

Used 5+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

advanced (adj)

tăng lên

tân tiến

phát triển

xây dựng lại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

change (v)

thay đổi

giảm đi

sự phát triển

xây dựng lại

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Increase (v)

phát triển

chuyển đi

tăng lên

tân tiến

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

decrease (v)

giảm đi

xây dựng lại

chuyển đi

tân tiến

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

develop (v)

xây dựng lại

phát triển

chuyển đi

giảm đi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

move away (v)

xây dựng lại

đặt chỗ trước

chuyển đi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

rebuild (v)

đặt vé trước

xây dựng lại

tác nhân

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?