TỪ VỰNG UNIT 6 - (1)

TỪ VỰNG UNIT 6 - (1)

10th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

31 THÁNG 8 2021 - LÂM

31 THÁNG 8 2021 - LÂM

1st - 12th Grade

26 Qs

Asia food culture 1

Asia food culture 1

1st Grade - University

32 Qs

Unit 2: City life

Unit 2: City life

9th - 10th Grade

28 Qs

UNIT 6: GENDER EQUALITY

UNIT 6: GENDER EQUALITY

10th Grade

25 Qs

UNIT 4. SCHOOL EDUCATION SYSTEM ( HỆ THỐNG GIÁO DỤC TRƯỜNG HỌC)

UNIT 4. SCHOOL EDUCATION SYSTEM ( HỆ THỐNG GIÁO DỤC TRƯỜNG HỌC)

9th - 12th Grade

35 Qs

vocab check 2

vocab check 2

9th - 12th Grade

35 Qs

24 THÁNG 9 2021 - LÂM

24 THÁNG 9 2021 - LÂM

1st - 12th Grade

30 Qs

Grade 11_Unit 1_Skills_Vocabulary

Grade 11_Unit 1_Skills_Vocabulary

10th Grade - University

30 Qs

TỪ VỰNG UNIT 6 - (1)

TỪ VỰNG UNIT 6 - (1)

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Cúc Võ

Used 4+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ability
khả năng
thuộc về tinh thần
kiến thức
kết hôn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

able ≠ unable
có khả năng ≠ không có khả năng
sĩ quan
lương thấp
lương cao

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ban
cấm, lệnh cấm
chính thức
đưa ra quyết định
cá nhân

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

be forced
bị bắt buộc
cuộc phẫu thuật
trường Y dược
trường mẫu giáo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

by the way
nhân tiện
khả năng
thuộc về tinh thần
kiến thức

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cosmonaut
nhà du hành vũ trụ
có khả năng ≠ không có khả năng
sĩ quan
lương thấp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

deal with
đối xử
cấm, lệnh cấm
chính thức
đưa ra quyết định

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?