NEW WORDS (8 từ)

NEW WORDS (8 từ)

5th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

day 1: từ vựng nghề nghiệp bon

day 1: từ vựng nghề nghiệp bon

1st - 5th Grade

8 Qs

Grade 4. Unit 12

Grade 4. Unit 12

1st - 12th Grade

10 Qs

review u1-5 (3)

review u1-5 (3)

1st - 5th Grade

10 Qs

(Từ Vựng) Lĩnh Vực Y Tế Và Chăm Sóc Sức Khỏe

(Từ Vựng) Lĩnh Vực Y Tế Và Chăm Sóc Sức Khỏe

KG - Professional Development

13 Qs

Berufe

Berufe

4th - 5th Grade

10 Qs

Minitest

Minitest

5th Grade

10 Qs

JOB : NGHỀ NGHIỆP

JOB : NGHỀ NGHIỆP

1st - 5th Grade

10 Qs

Quiz Jobs EWT

Quiz Jobs EWT

1st - 5th Grade

11 Qs

NEW WORDS (8 từ)

NEW WORDS (8 từ)

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Easy

Created by

Dương Hòa

Used 2+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

phi công

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

nhà khoa học

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

tài xế xe cứu thương

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

bác sĩ

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

bác sĩ thú y

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

đầu bếp

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

huấn luyện viên thể thao

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

người bán hàng