12-Vocab 12

12-Vocab 12

University

123 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lis buổi 11 12

Lis buổi 11 12

University

125 Qs

Culture Identify

Culture Identify

University

124 Qs

GrammarVocabTest1

GrammarVocabTest1

University

120 Qs

NEW- VOCAB  TEST 02 : FLASHCARD 1 - 6

NEW- VOCAB TEST 02 : FLASHCARD 1 - 6

University

120 Qs

DH2025 - đề 3

DH2025 - đề 3

University

126 Qs

A23 Vocab 01

A23 Vocab 01

University

120 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 11

TỪ VỰNG NGÀY 11

University

120 Qs

KHÔNG CÓ TÊN

KHÔNG CÓ TÊN

1st Grade - Professional Development

118 Qs

12-Vocab 12

12-Vocab 12

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Lê Thu

Used 1+ times

FREE Resource

123 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

forgetful (a)
hay quên
trầm lặng, ít nói
vừa kịp lúc
tự do

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

forgettable (a)
có thể quên, đáng quên
thừa nhận
tuân theo, tuân thủ
rảnh rỗi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

unforgettable (a)
không thể quên được, đáng nhớ
hay quên
trầm lặng, ít nói
vừa kịp lúc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

(pull) the plug
đình chỉ, ngưng (chương trình, dự án)
có thể quên, đáng quên
thừa nhận
tuân theo, tuân thủ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

(dispute)
tranh cãi, tranh luận
không thể quên được, đáng nhớ
hay quên
trầm lặng, ít nói

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

(contradict)
nói trái lại, mâu thuẫn với
đình chỉ, ngưng (chương trình, dự án)
có thể quên, đáng quên
thừa nhận

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

(facilitate)
tạo điều kiện, làm cho thuận tiện
tranh cãi, tranh luận
không thể quên được, đáng nhớ
hay quên

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?