44 cau dai phan 7

44 cau dai phan 7

12th Grade

44 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit test L1-5

Unit test L1-5

1st Grade - University

40 Qs

HSK 4 KEWEN 15-16

HSK 4 KEWEN 15-16

9th - 12th Grade

45 Qs

HSK5 - 11

HSK5 - 11

9th - 12th Grade

45 Qs

二年级华文 语文乐园 复习

二年级华文 语文乐园 复习

1st - 12th Grade

44 Qs

HSK4 - 11

HSK4 - 11

9th - 12th Grade

45 Qs

六庚班华文语法比赛

六庚班华文语法比赛

1st Grade - Professional Development

48 Qs

长城初二第八单元

长城初二第八单元

12th Grade

40 Qs

44 cau dai phan 7

44 cau dai phan 7

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Easy

Created by

quaeng Phạm

Used 1+ times

FREE Resource

44 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

dìxiàletóu cúi đầu hạ thấp đầu
低(着/下了)头
哇哇大哭
优衣库
黑心肠

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

rěnjùnbùjīn nhẫn tuấn bất cấm buồn cười bật cười không nhịn nổi cười
忍俊不禁
低(着/下了)头
哇哇大哭
优衣库

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

hènzhīrùgǔ hận chi nhập cốt căm thù đến tận xương tủy
恨之入骨
忍俊不禁
低(着/下了)头
哇哇大哭

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

xīqǔ...jiàoxùn hấp thủ...giáo huấn rút ra...bài học kinh nghiệm(nghĩa khác dạy bảo; giáo huấn; dạy dỗ)
吸取(到一个)教训
恨之入骨
忍俊不禁
低(着/下了)头

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

shuǐfēnduōde mọng nước
水分多的
吸取(到一个)教训
恨之入骨
忍俊不禁

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

lìdàwúbǐ lực đại vô bí mạnh mẽ vĩ đại
力大无比
水分多的
吸取(到一个)教训
恨之入骨

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

wūyāzuǐ ô nha chủy miệng quạ đen(chỉ lời xui xẻo)
乌鸦嘴
力大无比
水分多的
吸取(到一个)教训

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?